Bản dịch của từ Soundbites trong tiếng Việt
Soundbites

Soundbites (Noun)
The news featured soundbites from local activists during the protest.
Tin tức có những đoạn trích ngắn từ các nhà hoạt động địa phương trong cuộc biểu tình.
Soundbites from politicians rarely reflect their true opinions on issues.
Các đoạn trích ngắn từ các chính trị gia hiếm khi phản ánh ý kiến thật sự của họ về các vấn đề.
Did you hear the soundbites from the social media conference yesterday?
Bạn có nghe những đoạn trích ngắn từ hội nghị truyền thông xã hội hôm qua không?
"Soundbites" là thuật ngữ chỉ những đoạn ghi âm hoặc phát biểu ngắn gọn, thường được sử dụng trong bối cảnh truyền thông để thu hút sự chú ý của công chúng hoặc truyền đạt thông điệp chính một cách súc tích. Trong tiếng Anh Mỹ, "soundbite" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực báo chí và truyền hình, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có cùng nghĩa nhưng ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa, nhưng cấu trúc câu và cách diễn đạt trong văn phong có thể khác nhau.
Từ "soundbite" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hợp thành từ "sound" (âm thanh) và "bite" (miếng, đoạn). Nguyên thủy, thuật ngữ này xuất hiện trong thập niên 1970 để chỉ các đoạn âm thanh ngắn được sử dụng trong truyền thông, thường là những câu nói nổi bật, dễ nhớ của nhân vật công chúng. Kể từ đó, "soundbite" đã trở thành biểu tượng cho cách truyền đạt thông tin nhanh chóng và hiệu quả, thường nhằm thu hút sự chú ý của công chúng trong bối cảnh truyền thông hiện đại.
Từ "soundbites" thường xuất hiện trong bối cảnh truyền thông và chính trị, đặc biệt trong các bài phát biểu và phỏng vấn ngắn gọn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến hơn so với các từ vựng cơ bản; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến chiến lược giao tiếp hiệu quả. "Soundbites" thường được sử dụng để chỉ những câu nói ngắn gọn, dễ nhớ nhằm thu hút sự chú ý của công chúng trong các chiến dịch quảng bá hoặc truyền thông.