Bản dịch của từ Soundbites trong tiếng Việt

Soundbites

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soundbites (Noun)

sˈaʊndbaɪts
sˈaʊndbaɪts
01

Đoạn trích ngắn từ một cuộc phỏng vấn được ghi âm, được chọn vì tính phù hợp hoặc gay gắt của nó.

Short extract from a recorded interview chosen for its appropriateness or pungency.

Ví dụ

The news featured soundbites from local activists during the protest.

Tin tức có những đoạn trích ngắn từ các nhà hoạt động địa phương trong cuộc biểu tình.

Soundbites from politicians rarely reflect their true opinions on issues.

Các đoạn trích ngắn từ các chính trị gia hiếm khi phản ánh ý kiến thật sự của họ về các vấn đề.

Did you hear the soundbites from the social media conference yesterday?

Bạn có nghe những đoạn trích ngắn từ hội nghị truyền thông xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soundbites/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soundbites

Không có idiom phù hợp