Bản dịch của từ Soundcheck trong tiếng Việt
Soundcheck

Soundcheck (Noun)
Kiểm tra thiết bị âm thanh trước khi biểu diễn âm nhạc hoặc ghi âm để kiểm tra xem âm thanh mong muốn có được tạo ra hay không.
A test of sound equipment before a musical performance or recording to check that the desired sound is being produced.
Did the band do a soundcheck before the concert?
Ban nhạc có làm kiểm âm trước buổi hòa nhạc không?
The soundcheck was skipped, causing technical issues during the performance.
Kiểm âm đã bị bỏ qua, gây ra sự cố kỹ thuật trong buổi biểu diễn.
A proper soundcheck ensures good audio quality for the audience.
Một kiểm âm đúng đắn đảm bảo chất lượng âm thanh tốt cho khán giả.
"Soundcheck" là một thuật ngữ trong lĩnh vực âm nhạc, chỉ quá trình kiểm tra âm thanh trước buổi biểu diễn để đảm bảo chất lượng âm thanh tốt nhất. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản. Trong sản xuất âm nhạc và biểu diễn trực tiếp, soundcheck là bước quan trọng giúp điều chỉnh cân bằng âm thanh và kiểm tra thiết bị âm thanh, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho buổi biểu diễn.
Từ "soundcheck" có nguồn gốc từ hai thành phần: "sound" từ tiếng Anh cổ "sund" có nghĩa là âm thanh, và "check" từ tiếng Pháp "eschequier" mang nghĩa kiểm tra. Xuất hiện lần đầu trong lĩnh vực âm nhạc vào giữa thế kỷ 20, "soundcheck" chỉ quá trình kiểm tra âm thanh trước buổi biểu diễn. Sự kết hợp giữa kiểm tra và âm thanh phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo chất lượng âm thanh trong biểu diễn nghệ thuật.
Từ "soundcheck" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc, đặc biệt là trong các buổi biểu diễn trực tiếp và thu âm. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp, chủ yếu trong phần Nghe (Listening) và Nói (Speaking) khi thảo luận về âm nhạc hoặc sự kiện văn hóa. Đây là quy trình kỹ thuật đảm bảo chất lượng âm thanh trước khi bắt đầu biểu diễn, phản ánh tầm quan trọng của âm thanh trong nghệ thuật biểu diễn.