Bản dịch của từ Soundcheck trong tiếng Việt

Soundcheck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soundcheck (Noun)

01

Kiểm tra thiết bị âm thanh trước khi biểu diễn âm nhạc hoặc ghi âm để kiểm tra xem âm thanh mong muốn có được tạo ra hay không.

A test of sound equipment before a musical performance or recording to check that the desired sound is being produced.

Ví dụ

Did the band do a soundcheck before the concert?

Ban nhạc có làm kiểm âm trước buổi hòa nhạc không?

The soundcheck was skipped, causing technical issues during the performance.

Kiểm âm đã bị bỏ qua, gây ra sự cố kỹ thuật trong buổi biểu diễn.

A proper soundcheck ensures good audio quality for the audience.

Một kiểm âm đúng đắn đảm bảo chất lượng âm thanh tốt cho khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soundcheck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soundcheck

Không có idiom phù hợp