Bản dịch của từ Soundtrack trong tiếng Việt

Soundtrack

Noun [U/C]Verb

Soundtrack (Noun)

sˈæʊndtɹæk
sˈaʊntɹˌæk
01

Bản ghi âm nhạc đệm của một bộ phim.

A recording of the musical accompaniment of a film

Ví dụ

The soundtrack of the movie 'Titanic' was very popular.

Bản nhạc phim 'Titanic' rất phổ biến.

She enjoys listening to soundtracks while studying for exams.

Cô ấy thích nghe nhạc phim khi học cho kỳ thi.

The soundtrack of the documentary perfectly complemented the visuals.

Bản nhạc phim tài liệu hoàn hảo kết hợp với hình ảnh.

Kết hợp từ của Soundtrack (Noun)

CollocationVí dụ

Film soundtrack

Nhạc phim

The film soundtrack perfectly enhances the emotional scenes.

Âm nhạc phim hoàn hảo tăng cường hiệu ứng cảm xúc.

Original soundtrack

Nhạc phim gốc

The original soundtrack enhanced the movie's emotional impact.

Bản nhạc phim gốc tăng cường ảnh hưởng cảm xúc của bộ phim.

Movie soundtrack

Nhạc phim

The movie soundtrack enhanced the emotional impact of the scene.

Âm nhạc phim tăng cường ảnh hưởng cảm xúc của cảnh.

Musical soundtrack

Nhạc phim

The musical soundtrack enhanced the emotional impact of the movie.

Âm nhạc nền đã làm tăng sức ảnh hưởng cảm xúc của bộ phim.

Soundtrack (Verb)

sˈæʊndtɹæk
sˈaʊntɹˌæk
01

Cung cấp (một bộ phim) nhạc nền.

Provide a film with a soundtrack

Ví dụ

The composer soundtracked the movie with emotional music.

Nhà soạn nhạc đã tạo âm nhạc cho bộ phim với âm nhạc đầy cảm xúc.

They will soundtrack the upcoming documentary with original songs.

Họ sẽ tạo âm nhạc cho bộ phim tài liệu sắp tới bằng những bài hát gốc.

The music director soundtracks many popular films every year.

Giám đốc âm nhạc tạo nhạc cho nhiều bộ phim nổi tiếng hàng năm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soundtrack

Không có idiom phù hợp