Bản dịch của từ Soundtrack trong tiếng Việt
Soundtrack

Soundtrack (Noun)
Bản ghi âm nhạc đệm của một bộ phim.
A recording of the musical accompaniment of a film.
The soundtrack of the movie 'Titanic' was very popular.
Bản nhạc phim 'Titanic' rất phổ biến.
She enjoys listening to soundtracks while studying for exams.
Cô ấy thích nghe nhạc phim khi học cho kỳ thi.
The soundtrack of the documentary perfectly complemented the visuals.
Bản nhạc phim tài liệu hoàn hảo kết hợp với hình ảnh.
Dạng danh từ của Soundtrack (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Soundtrack | Soundtracks |
Kết hợp từ của Soundtrack (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Film soundtrack Nhạc phim | The film soundtrack perfectly enhances the emotional scenes. Âm nhạc phim hoàn hảo tăng cường hiệu ứng cảm xúc. |
Original soundtrack Nhạc phim gốc | The original soundtrack enhanced the movie's emotional impact. Bản nhạc phim gốc tăng cường ảnh hưởng cảm xúc của bộ phim. |
Movie soundtrack Nhạc phim | The movie soundtrack enhanced the emotional impact of the scene. Âm nhạc phim tăng cường ảnh hưởng cảm xúc của cảnh. |
Musical soundtrack Nhạc phim | The musical soundtrack enhanced the emotional impact of the movie. Âm nhạc nền đã làm tăng sức ảnh hưởng cảm xúc của bộ phim. |
Soundtrack (Verb)
The composer soundtracked the movie with emotional music.
Nhà soạn nhạc đã tạo âm nhạc cho bộ phim với âm nhạc đầy cảm xúc.
They will soundtrack the upcoming documentary with original songs.
Họ sẽ tạo âm nhạc cho bộ phim tài liệu sắp tới bằng những bài hát gốc.
The music director soundtracks many popular films every year.
Giám đốc âm nhạc tạo nhạc cho nhiều bộ phim nổi tiếng hàng năm.
Họ từ
"Soundtrack" là một thuật ngữ chỉ tập hợp các bản nhạc được sử dụng trong phim, chương trình truyền hình hoặc trò chơi điện tử. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra bầu không khí và cảm xúc cho nội dung trực quan. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "soundtrack" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "sound" (âm thanh) và "track" (đường đi, bản nhạc). "Sound" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "sonus", nghĩa là âm thanh, trong khi "track" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "treche", có nghĩa là dấu vết hoặc lối đi. Thuật ngữ "soundtrack" ban đầu chỉ các bản nhạc nền trong phim và sau đó mở rộng để chỉ bất kỳ bộ sưu tập âm nhạc nào có liên quan đến một sản phẩm truyền thông cụ thể, phản ánh sự phát triển trong ngành giải trí và nền văn hóa âm nhạc.
Từ "soundtrack" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Viết, liên quan đến chủ đề âm nhạc và điện ảnh. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp điện ảnh để chỉ bản nhạc nền cho một bộ phim hoặc chương trình truyền hình, cũng như trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng của âm nhạc đến cảm xúc và trải nghiệm của người xem.