Bản dịch của từ Soupiness trong tiếng Việt

Soupiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soupiness (Noun)

sˈupinəs
sˈupinəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của súp.

The state or quality of being soupy.

Ví dụ

The soupiness of the community event made it feel very welcoming.

Tính soupy của sự kiện cộng đồng khiến nó rất thân thiện.

The soupiness of the discussion did not engage the audience effectively.

Tính soupy của cuộc thảo luận không thu hút khán giả hiệu quả.

Is the soupiness of social gatherings important for building connections?

Liệu tính soupy của các buổi gặp gỡ xã hội có quan trọng không?

Soupiness (Adjective)

sˈupinəs
sˈupinəs
01

Giống hoặc đặc trưng của súp.

Resembling or characteristic of soup.

Ví dụ

The soupiness of the community's gatherings creates a warm atmosphere.

Sự giống như súp trong các buổi gặp gỡ của cộng đồng tạo không khí ấm áp.

The soupiness of his speech did not engage the audience effectively.

Sự giống như súp trong bài phát biểu của anh ấy không thu hút khán giả.

Does the soupiness of the event reflect the community's spirit?

Sự giống như súp của sự kiện có phản ánh tinh thần cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soupiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soupiness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.