Bản dịch của từ Soupiness trong tiếng Việt
Soupiness

Soupiness (Noun)
The soupiness of the community event made it feel very welcoming.
Tính soupy của sự kiện cộng đồng khiến nó rất thân thiện.
The soupiness of the discussion did not engage the audience effectively.
Tính soupy của cuộc thảo luận không thu hút khán giả hiệu quả.
Is the soupiness of social gatherings important for building connections?
Liệu tính soupy của các buổi gặp gỡ xã hội có quan trọng không?
Soupiness (Adjective)
Giống hoặc đặc trưng của súp.
Resembling or characteristic of soup.
The soupiness of the community's gatherings creates a warm atmosphere.
Sự giống như súp trong các buổi gặp gỡ của cộng đồng tạo không khí ấm áp.
The soupiness of his speech did not engage the audience effectively.
Sự giống như súp trong bài phát biểu của anh ấy không thu hút khán giả.
Does the soupiness of the event reflect the community's spirit?
Sự giống như súp của sự kiện có phản ánh tinh thần cộng đồng không?
Họ từ
"Tính nước súp" (soupiness) đề cập đến trạng thái có nhiều nước hoặc tính lỏng của món ăn, thường là súp hoặc các món ăn tương tự. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "soupiness" có thể được sử dụng một cách thoải mái hơn trong ngữ cảnh ẩm thực, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể yêu cầu ngữ cảnh cụ thể hơn để làm nổi bật tính chất nước của món ăn.
Từ "soupiness" xuất phát từ danh từ "soup", có nguồn gốc từ tiếng Latin "supa", nghĩa là "súp" hay "nước dùng". Trong tiếng Pháp, từ "soupe" đã được sử dụng để chỉ thực phẩm lỏng, và từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Về nghĩa đen, "soupiness" chỉ tính chất lỏng, nấu nướng của súp, nhưng về nghĩa bóng, nó còn chỉ sự mơ hồ, không rõ ràng trong các tình huống hoặc cảm xúc, thể hiện sự kết nối giữa hình thức và bản chất bên trong.
Từ "soupiness" (tính trạng như súp) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong văn cảnh tổng quát, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực ẩm thực, mô tả độ ẩm hoặc tính chất lỏng của một món ăn, đặc biệt là các món ăn như súp hoặc món hầm. "Soupiness" có thể được sử dụng để đánh giá kết cấu và sự hấp dẫn của món ăn, phản ánh cảm nhận của người thưởng thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp