Bản dịch của từ Souses trong tiếng Việt

Souses

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Souses (Verb)

sˈaʊsəz
sˈaʊsəz
01

Để điều trị bằng nước muối hoặc nước sốt.

To treat with a brine or sauce.

Ví dụ

They souses the vegetables in a special sauce for the event.

Họ ướp rau củ trong một loại nước sốt đặc biệt cho sự kiện.

She does not souses the meat before grilling it at the party.

Cô ấy không ướp thịt trước khi nướng tại bữa tiệc.

Do they souses the fish before serving it at the restaurant?

Họ có ướp cá trước khi phục vụ tại nhà hàng không?

02

Để ướt đẫm; làm ướt.

To drench to make wet.

Ví dụ

They souses the streets during the festival to celebrate community spirit.

Họ làm ướt đường phố trong lễ hội để kỷ niệm tinh thần cộng đồng.

The volunteers do not souses the park without permission from the city.

Các tình nguyện viên không làm ướt công viên mà không có sự cho phép của thành phố.

Do they souses the children with water during the summer event?

Họ có làm ướt trẻ em bằng nước trong sự kiện mùa hè không?

03

Ngâm trong chất lỏng; để nhúng hoặc ngâm.

To immerse in liquid to dip or soak.

Ví dụ

They often souses their bread in olive oil during dinner.

Họ thường nhúng bánh mì vào dầu ô liu trong bữa tối.

She does not souses her vegetables before cooking them.

Cô ấy không nhúng rau trước khi nấu chúng.

Do you souses your fruits in syrup for dessert?

Bạn có nhúng trái cây vào siro cho món tráng miệng không?

Dạng động từ của Souses (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Souse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Soused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Soused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Souses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sousing

Souses (Noun)

sˈaʊsəz
sˈaʊsəz
01

Một loại nước sốt hoặc gia vị.

A type of sauce or condiment.

Ví dụ

Many people enjoy different souses at social gatherings like barbecues.

Nhiều người thích các loại sốt khác nhau trong các buổi tiệc nướng.

Not everyone likes spicy souses during social events like parties.

Không phải ai cũng thích sốt cay trong các sự kiện xã hội như tiệc.

What souses do you prefer for social occasions like picnics?

Bạn thích sốt nào cho các dịp xã hội như dã ngoại?

02

Tắm nhanh và ngắn trong chất lỏng.

A short quick bath in liquid.

Ví dụ

The children took quick souses in the fountain at the park.

Bọn trẻ đã tắm nhanh trong đài phun nước ở công viên.

Many people do not enjoy souses in cold water during winter.

Nhiều người không thích tắm nhanh trong nước lạnh vào mùa đông.

Do you think souses are refreshing during a hot summer day?

Bạn có nghĩ rằng tắm nhanh thì sảng khoái vào ngày hè nóng không?

03

Một thuật ngữ dùng để chỉ việc ngâm hoặc ngâm trong chất lỏng.

A term used to refer to a soaking or immersion in a liquid.

Ví dụ

Many cultures have unique souses for their traditional dishes.

Nhiều nền văn hóa có các loại nước sốt độc đáo cho món ăn truyền thống.

Not all souses are suitable for every type of food.

Không phải tất cả các loại nước sốt đều phù hợp với mọi loại thực phẩm.

What are the most popular souses in Vietnamese cuisine?

Các loại nước sốt phổ biến nhất trong ẩm thực Việt Nam là gì?

Dạng danh từ của Souses (Noun)

SingularPlural

Souse

Souses

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Souses cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Souses

Không có idiom phù hợp