Bản dịch của từ Souses trong tiếng Việt
Souses

Souses (Verb)
They souses the vegetables in a special sauce for the event.
Họ ướp rau củ trong một loại nước sốt đặc biệt cho sự kiện.
She does not souses the meat before grilling it at the party.
Cô ấy không ướp thịt trước khi nướng tại bữa tiệc.
Do they souses the fish before serving it at the restaurant?
Họ có ướp cá trước khi phục vụ tại nhà hàng không?
They souses the streets during the festival to celebrate community spirit.
Họ làm ướt đường phố trong lễ hội để kỷ niệm tinh thần cộng đồng.
The volunteers do not souses the park without permission from the city.
Các tình nguyện viên không làm ướt công viên mà không có sự cho phép của thành phố.
Do they souses the children with water during the summer event?
Họ có làm ướt trẻ em bằng nước trong sự kiện mùa hè không?
They often souses their bread in olive oil during dinner.
Họ thường nhúng bánh mì vào dầu ô liu trong bữa tối.
She does not souses her vegetables before cooking them.
Cô ấy không nhúng rau trước khi nấu chúng.
Do you souses your fruits in syrup for dessert?
Bạn có nhúng trái cây vào siro cho món tráng miệng không?
Dạng động từ của Souses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Souse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Souses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sousing |
Souses (Noun)
Many people enjoy different souses at social gatherings like barbecues.
Nhiều người thích các loại sốt khác nhau trong các buổi tiệc nướng.
Not everyone likes spicy souses during social events like parties.
Không phải ai cũng thích sốt cay trong các sự kiện xã hội như tiệc.
What souses do you prefer for social occasions like picnics?
Bạn thích sốt nào cho các dịp xã hội như dã ngoại?
The children took quick souses in the fountain at the park.
Bọn trẻ đã tắm nhanh trong đài phun nước ở công viên.
Many people do not enjoy souses in cold water during winter.
Nhiều người không thích tắm nhanh trong nước lạnh vào mùa đông.
Do you think souses are refreshing during a hot summer day?
Bạn có nghĩ rằng tắm nhanh thì sảng khoái vào ngày hè nóng không?
Many cultures have unique souses for their traditional dishes.
Nhiều nền văn hóa có các loại nước sốt độc đáo cho món ăn truyền thống.
Not all souses are suitable for every type of food.
Không phải tất cả các loại nước sốt đều phù hợp với mọi loại thực phẩm.
What are the most popular souses in Vietnamese cuisine?
Các loại nước sốt phổ biến nhất trong ẩm thực Việt Nam là gì?
Dạng danh từ của Souses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Souse | Souses |
Họ từ
Từ "souses" là dạng số nhiều của danh từ "souse", thường được dùng để chỉ các món ăn được ướp hoặc nấu với nước sốt, và còn có thể hiểu là các loại thức ăn đã được ngâm hoặc ướp. Trong tiếng Anh Mỹ, "souse" có thể được dùng để chỉ cá được ướp dưa, trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể này, với âm /saʊs/ được ưa chuộng trong tiếng Anh Mỹ và có thể phát âm khác trong tiếng Anh Anh.