Bản dịch của từ South central trong tiếng Việt

South central

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

South central (Phrase)

sˈaʊθ sˈɛntɹəl
sˈaʊθ sˈɛntɹəl
01

Liên quan đến một khu vực ở phần phía nam của một khu vực.

Relating to an area in the southern part of a region.

Ví dụ

South Central Los Angeles has a rich cultural history and diversity.

Khu South Central Los Angeles có một lịch sử văn hóa phong phú và đa dạng.

South Central is not just known for its challenges and struggles.

South Central không chỉ nổi tiếng với những thách thức và khó khăn.

Is South Central improving in terms of community programs and safety?

Khu South Central có đang cải thiện về các chương trình cộng đồng và an toàn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng South central cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with South central

Không có idiom phù hợp