Bản dịch của từ Spake trong tiếng Việt

Spake

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spake (Adjective)

speɪk
speɪk
01

(lỗi thời) yên tĩnh; thuần hóa.

Obsolete quiet tame.

Ví dụ

The spake behavior of the children impressed the social workers at the event.

Hành vi hiền lành của bọn trẻ đã gây ấn tượng với các nhân viên xã hội tại sự kiện.

The spake approach does not work in today's competitive social environment.

Cách tiếp cận hiền lành không có hiệu quả trong môi trường xã hội cạnh tranh ngày nay.

Is a spake attitude effective in resolving social conflicts among teenagers?

Liệu thái độ hiền lành có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột xã hội giữa thanh thiếu niên không?

02

(lỗi thời) sẵn sàng; lời nhắc.

Obsolete ready prompt.

Ví dụ

In ancient times, people spake in different dialects and languages.

Trong thời cổ đại, mọi người nói bằng các phương ngữ và ngôn ngữ khác nhau.

People did not spake about social issues in the past.

Mọi người không nói về các vấn đề xã hội trong quá khứ.

Did they spake formally at the town meeting in 1820?

Họ đã nói một cách trang trọng tại cuộc họp thị trấn năm 1820 sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spake

Không có idiom phù hợp