Bản dịch của từ Spake trong tiếng Việt
Spake

Spake (Adjective)
The spake behavior of the children impressed the social workers at the event.
Hành vi hiền lành của bọn trẻ đã gây ấn tượng với các nhân viên xã hội tại sự kiện.
The spake approach does not work in today's competitive social environment.
Cách tiếp cận hiền lành không có hiệu quả trong môi trường xã hội cạnh tranh ngày nay.
Is a spake attitude effective in resolving social conflicts among teenagers?
Liệu thái độ hiền lành có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột xã hội giữa thanh thiếu niên không?
In ancient times, people spake in different dialects and languages.
Trong thời cổ đại, mọi người nói bằng các phương ngữ và ngôn ngữ khác nhau.
People did not spake about social issues in the past.
Mọi người không nói về các vấn đề xã hội trong quá khứ.
Did they spake formally at the town meeting in 1820?
Họ đã nói một cách trang trọng tại cuộc họp thị trấn năm 1820 sao?
"Spake" là một dạng của động từ "speak", thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc cổ điển, thể hiện sự nói hoặc phát biểu. Đúng hơn, "spake" là quá khứ của “speak” trong một số phương ngữ và văn bản cổ điển, đặc biệt trong ngôn ngữ Anh miền Tây. Trong tiếng Anh hiện đại, "spoke" được dùng phổ biến hơn. Mặc dù "spake" ít gặp trong giao tiếp hàng ngày, nó vẫn tồn tại trong một số tác phẩm văn học và thơ ca.
Từ "spake" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "speken", nghĩa là "nói". Latin gốc là "dicere", cũng có nghĩa là "nói" hoặc "phát biểu". Hình thức "spake" được dùng trong ngữ cảnh văn chương và lịch sử, thường biểu thị hành động nói trong quá khứ. Sự kết hợp giữa gốc Latin và sự phát triển từ tiếng Anh cổ cho thấy sự liên tục trong việc diễn đạt hành động nói, thể hiện nét đẹp ngôn ngữ từ xưa đến nay.
Từ "spake" là dạng quá khứ của "speak", thường được sử dụng trong văn chương cổ điển hoặc thơ ca. Trong bối cảnh IELTS, từ này không phổ biến, vì các bài thi ielts ưu tiên ngôn ngữ hiện đại và thông dụng hơn. Trong các tình huống khác, "spake" xuất hiện chủ yếu trong các tác phẩm văn học cổ, thể hiện sự trang trọng hoặc phong cách ngôn ngữ cổ điển. Việc sử dụng từ này có thể gây khó khăn cho thí sinh chưa quen thuộc với ngôn ngữ này.