Bản dịch của từ Sparseness trong tiếng Việt

Sparseness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sparseness (Noun)

spˈɑɹsənəs
spˈɑɹsənəs
01

Tính chất rải rác hoặc phân bố thưa thớt; độ mỏng.

The quality of being sparsely scattered or distributed thinness.

Ví dụ

The sparseness of trees in urban areas affects air quality significantly.

Sự thưa thớt của cây cối ở đô thị ảnh hưởng lớn đến chất lượng không khí.

The sparseness of community centers in rural areas is a major concern.

Sự thưa thớt của các trung tâm cộng đồng ở nông thôn là một mối quan tâm lớn.

Is the sparseness of social services in your area a problem?

Sự thưa thớt của dịch vụ xã hội ở khu vực của bạn có phải là vấn đề không?

Sparseness (Adjective)

spˈɑɹsənəs
spˈɑɹsənəs
01

Chỉ xảy ra với số lượng hoặc số lượng nhỏ; rải rác; ít ỏi.

Occurring only in small numbers or amounts scattered scant.

Ví dụ

The sparseness of community events limits social interactions in small towns.

Sự thưa thớt của các sự kiện cộng đồng hạn chế giao tiếp xã hội ở các thị trấn nhỏ.

There isn't a sparseness of volunteers for the charity event.

Không có sự thưa thớt tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.

Is the sparseness of social clubs affecting community engagement?

Liệu sự thưa thớt của các câu lạc bộ xã hội có ảnh hưởng đến sự tham gia cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sparseness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sparseness

Không có idiom phù hợp