Bản dịch của từ Sparseness trong tiếng Việt
Sparseness

Sparseness (Noun)
The sparseness of trees in urban areas affects air quality significantly.
Sự thưa thớt của cây cối ở đô thị ảnh hưởng lớn đến chất lượng không khí.
The sparseness of community centers in rural areas is a major concern.
Sự thưa thớt của các trung tâm cộng đồng ở nông thôn là một mối quan tâm lớn.
Is the sparseness of social services in your area a problem?
Sự thưa thớt của dịch vụ xã hội ở khu vực của bạn có phải là vấn đề không?
Sparseness (Adjective)
The sparseness of community events limits social interactions in small towns.
Sự thưa thớt của các sự kiện cộng đồng hạn chế giao tiếp xã hội ở các thị trấn nhỏ.
There isn't a sparseness of volunteers for the charity event.
Không có sự thưa thớt tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
Is the sparseness of social clubs affecting community engagement?
Liệu sự thưa thớt của các câu lạc bộ xã hội có ảnh hưởng đến sự tham gia cộng đồng không?
Họ từ
"Sparseness" là một danh từ chỉ trạng thái thưa thớt hoặc không dày đặc, thường được sử dụng để mô tả sự thiếu hụt hoặc sự phân bố rời rạc của các đối tượng, thông tin hay người trong một không gian nhất định. Trong tiếng Anh, từ này có thể được thay thế bởi "sparsity", nhưng "sparseness" thường gợi lên cảm giác về mức độ thưa thớt hơn. Cả hai từ này đều được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như thống kê, sinh thái học và thiết kế.
Từ "sparseness" xuất phát từ gốc Latin "sparsus", có nghĩa là "rải rác" hoặc "rời rạc". Gốc từ này liên quan đến động từ "spargere", tức là "phân tán" hoặc "rải"). Trong tiếng Anh, "sparseness" diễn tả trạng thái không dầy đặc, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến mật độ, như mật độ cây cối hay dân số. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh sự giảm thiểu hoặc phân tán trong quy mô hoặc khối lượng.
Từ "sparseness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi thí sinh thường phải mô tả hoặc phân tích các đặc điểm môi trường và xã hội. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả tính chất không dày đặc, chẳng hạn như dân số thưa thớt, thực vật hiếm hoi trong sinh thái học. Các tình huống thường gặp bao gồm nghiên cứu môi trường, thống kê, và các báo cáo khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp