Bản dịch của từ Scant trong tiếng Việt

Scant

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scant (Adjective)

skˈænt
skˈænt
01

Vừa đủ hoặc vừa đủ.

Barely sufficient or adequate.

Ví dụ

Scant resources hindered the community project's progress.

Tài nguyên thiếu thốn làm chậm tiến độ dự án cộng đồng.

Her scant knowledge of the issue led to misunderstandings.

Kiến thức hạn chế của cô ấy dẫn đến sự hiểu lầm.

The scant attendance at the meeting disappointed the organizers.

Sự tham dự thiếu thốn tại cuộc họp làm thất vọng các tổ chức.

Dạng tính từ của Scant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Scant

Ít

Scanter

Bộ quét

Scantest

Ít nhất

Scant (Verb)

skˈænt
skˈænt
01

Cung cấp một cách miễn cưỡng hoặc không đủ số lượng.

Provide grudgingly or in insufficient amounts.

Ví dụ

She would scant her praise for others in social gatherings.

Cô ấy sẽ cung cấp lời khen kém ở các buổi gặp gỡ xã hội.

He tends to scant his time for community service activities.

Anh ấy có xu hướng cung cấp thời gian ít cho các hoạt động cộng đồng.

The organization should not scant resources for social welfare programs.

Tổ chức không nên cung cấp tài nguyên kém cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scant

Không có idiom phù hợp