Bản dịch của từ Scant trong tiếng Việt
Scant

Scant (Adjective)
Vừa đủ hoặc vừa đủ.
Barely sufficient or adequate.
Scant resources hindered the community project's progress.
Tài nguyên thiếu thốn làm chậm tiến độ dự án cộng đồng.
Her scant knowledge of the issue led to misunderstandings.
Kiến thức hạn chế của cô ấy dẫn đến sự hiểu lầm.
The scant attendance at the meeting disappointed the organizers.
Sự tham dự thiếu thốn tại cuộc họp làm thất vọng các tổ chức.
Dạng tính từ của Scant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Scant Ít | Scanter Bộ quét | Scantest Ít nhất |
Scant (Verb)
Cung cấp một cách miễn cưỡng hoặc không đủ số lượng.
Provide grudgingly or in insufficient amounts.
She would scant her praise for others in social gatherings.
Cô ấy sẽ cung cấp lời khen kém ở các buổi gặp gỡ xã hội.
He tends to scant his time for community service activities.
Anh ấy có xu hướng cung cấp thời gian ít cho các hoạt động cộng đồng.
The organization should not scant resources for social welfare programs.
Tổ chức không nên cung cấp tài nguyên kém cho các chương trình phúc lợi xã hội.
Họ từ
Từ "scant" có nghĩa là thiếu hụt hoặc không đủ, thường được sử dụng để chỉ số lượng, khối lượng hoặc sự hiện diện có giới hạn. Trong tiếng Anh, "scant" được sử dụng chủ yếu trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "scant" thường mang sắc thái miêu tả sự thiếu thốn, thậm chí có thể gợi hiểu về sự không trọn vẹn hoặc không đạt yêu cầu.
Từ "scant" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scanta", có nghĩa là "nhỏ bé" hoặc "khát khao". Từ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *skantaz, nghĩa là "hẹp" hay "thiếu thốn". Trong lịch sử, "scant" đã được sử dụng để chỉ sự không đủ hoặc bị giới hạn trong số lượng hay chất lượng. Ngày nay, từ này được sử dụng để miêu tả tình trạng thiếu hụt, đặc biệt trong ngữ cảnh cung cấp thông tin hoặc tài nguyên.
Từ "scant" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi cần mô tả sự thiếu hụt hoặc không đủ. Trong văn cảnh khác, "scant" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế và văn học để chỉ sự không đầy đủ hoặc khiếm khuyết. Từ này góp phần thể hiện sự hạn chế, thường liên quan đến tài nguyên hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp