Bản dịch của từ Grudgingly trong tiếng Việt
Grudgingly

Grudgingly (Adverb)
She agreed to help, but grudgingly.
Cô ấy đồng ý giúp đỡ, nhưng miễn cưỡng.
He grudgingly attended the social gathering.
Anh ấy tham dự buổi tụ họp xã hội miễn cưỡng.
The teenager grudgingly apologized for his behavior.
Người thanh niên miễn cưỡng xin lỗi về hành vi của mình.
Họ từ
Từ "grudgingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thể hiện sự không vui lòng hoặc không thiện chí khi thực hiện một hành động nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện một cách miễn cưỡng, không tự nguyện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "grudgingly" không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào văn phong của từng khu vực.
Từ "grudgingly" bắt nguồn từ danh từ "grudge", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "grucie" và tiếng Latin "grudium", có nghĩa là nỗi oán trách hay sự thù hằn. Trong lịch sử, từ này diễn tả cảm giác đau đớn hoặc không hài lòng khi phải thực hiện một hành động gì đó. Ngày nay, "grudgingly" thể hiện cách thức thực hiện một hành động miễn cưỡng, không vui vẻ, thường do cảm giác nặng nề hoặc áp lực từ bên ngoài.
Từ "grudgingly" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của bài thi IELTS. Cụ thể, nó có thể xuất hiện trong phần Đọc và Nói, thường liên quan đến hành động hoặc phản ứng thể hiện sự không hài lòng nhưng vẫn phải làm gì đó. Trong văn hóa giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả một hành vi hay một quyết định không hoàn toàn thoải mái, ví dụ như khi ai đó hỗ trợ một ý kiến mà họ không ủng hộ hoàn toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp