Bản dịch của từ Grudgingly trong tiếng Việt

Grudgingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grudgingly (Adverb)

gɹˈʌdʒɪŋgli
gɹˈʌdʒɪŋli
01

Một cách miễn cưỡng hoặc bực bội.

In a reluctant or resentful manner.

Ví dụ

She agreed to help, but grudgingly.

Cô ấy đồng ý giúp đỡ, nhưng miễn cưỡng.

He grudgingly attended the social gathering.

Anh ấy tham dự buổi tụ họp xã hội miễn cưỡng.

The teenager grudgingly apologized for his behavior.

Người thanh niên miễn cưỡng xin lỗi về hành vi của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grudgingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grudgingly

Không có idiom phù hợp