Bản dịch của từ Grudgingly trong tiếng Việt

Grudgingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grudgingly (Adverb)

gɹˈʌdʒɪŋgli
gɹˈʌdʒɪŋli
01

Một cách miễn cưỡng hoặc bực bội.

In a reluctant or resentful manner.

Ví dụ

She agreed to help, but grudgingly.

Cô ấy đồng ý giúp đỡ, nhưng miễn cưỡng.

He grudgingly attended the social gathering.

Anh ấy tham dự buổi tụ họp xã hội miễn cưỡng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grudgingly/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.