Bản dịch của từ Speakerphone trong tiếng Việt

Speakerphone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speakerphone (Noun)

spˈikɚfˌoʊn
spˈikɚfˌoʊn
01

Điện thoại có loa và micrô, không cần phải cầm trên tay.

A telephone with a loudspeaker and microphone which does not need to be held in the hand.

Ví dụ

I used the speakerphone during the group call with my friends.

Tôi đã sử dụng loa ngoài trong cuộc gọi nhóm với bạn bè.

She did not like using the speakerphone for private conversations.

Cô ấy không thích sử dụng loa ngoài cho các cuộc trò chuyện riêng tư.

Can we use the speakerphone for our family meeting tomorrow?

Chúng ta có thể sử dụng loa ngoài cho cuộc họp gia đình ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speakerphone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speakerphone

Không có idiom phù hợp