Bản dịch của từ Speakerphone trong tiếng Việt
Speakerphone

Speakerphone (Noun)
Điện thoại có loa và micrô, không cần phải cầm trên tay.
A telephone with a loudspeaker and microphone which does not need to be held in the hand.
I used the speakerphone during the group call with my friends.
Tôi đã sử dụng loa ngoài trong cuộc gọi nhóm với bạn bè.
She did not like using the speakerphone for private conversations.
Cô ấy không thích sử dụng loa ngoài cho các cuộc trò chuyện riêng tư.
Can we use the speakerphone for our family meeting tomorrow?
Chúng ta có thể sử dụng loa ngoài cho cuộc họp gia đình ngày mai không?
Speakerphone là một thiết bị hoặc chế độ của điện thoại cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi mà không cần phải cầm điện thoại bên tai. Thiết bị này truyền âm thanh từ cuộc gọi qua loa ngoài, giúp nhiều người có thể nghe và tham gia vào cuộc hội thoại cùng lúc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Mỹ có xu hướng sử dụng tính năng này trong các cuộc họp nhiều hơn.
Từ "speakerphone" được hình thành từ hai thành phần: "speaker" và "phone". "Speaker" xuất phát từ tiếng Latinh "speaker" có nghĩa là "người nói", liên quan đến động từ "spēcere" có nghĩa là "nói" hoặc "trình bày". "Phone", từ tiếng Hy Lạp "φωνή" (phōnē), có nghĩa là "âm thanh" hoặc "giọng nói". Kết hợp lại, "speakerphone" chỉ thiết bị cho phép người dùng giao tiếp qua điện thoại mà không cần cầm tay, phản ánh sự phát triển về công nghệ âm thanh trong giao tiếp hiện đại.
Từ "speakerphone" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn lĩnh vực của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, nơi liên quan đến giao tiếp qua điện thoại hoặc công nghệ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hội nghị, cuộc họp từ xa, hoặc khi cần tương tác nhóm mà không cần thiết bị cá nhân. Việc sử dụng "speakerphone" có thể phổ biến trong các cuộc thảo luận chuyên môn hoặc trong môi trường làm việc, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kết nối và sự thuận tiện trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp