Bản dịch của từ Special delivery trong tiếng Việt
Special delivery

Special delivery (Phrase)
Thứ gì đó được giao riêng và thường nhanh hơn bình thường.
Something that is delivered separately and often more quickly than usual.
The special delivery arrived on Saturday, just in time for the party.
Gói giao hàng đặc biệt đến vào thứ Bảy, đúng lúc cho bữa tiệc.
The special delivery did not reach Maria before her birthday celebration.
Gói giao hàng đặc biệt không đến kịp trước lễ kỷ niệm sinh nhật của Maria.
Did you receive the special delivery for the community event last week?
Bạn có nhận được gói giao hàng đặc biệt cho sự kiện cộng đồng tuần trước không?
Thuật ngữ "special delivery" đề cập đến dịch vụ chuyển phát nhanh, cho phép gửi thư hoặc gói hàng với tốc độ cao và thường đi kèm với tính năng theo dõi. Tại Anh, "special delivery" là dịch vụ chính thức của Bưu điện Hoàng gia, trong khi tại Mỹ, khái niệm tương tự có thể được gọi là "express delivery" hoặc "priority mail". Khác biệt giữa hai dạng này nằm ở thương hiệu và cơ chế dịch vụ, nhưng chung quy đều nhắm tới việc đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng và an toàn.
Cụm từ "special delivery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "specialis", nghĩa là "riêng biệt" hoặc "đặc biệt". "Delivery" xuất phát từ động từ Latinh "delivers", có nghĩa là "giao ra". Trong lịch sử, cụm này thường được sử dụng để chỉ sự chuyển phát thư tín hoặc hàng hóa có tính khẩn cấp cao và chuẩn bị đặc biệt. Ý nghĩa ngày nay của nó nhấn mạnh vào sự nhanh chóng và độ tin cậy trong dịch vụ giao hàng, phản ánh sự phát triển của ngành dịch vụ logistics hiện đại.
"Cách giao hàng đặc biệt" là cụm từ thường thấy trong IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, nơi mà việc mô tả các dịch vụ hoặc sản phẩm chuyên biệt trở nên quan trọng. Trong phần nghe, cụm này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến mua sắm hoặc dịch vụ giao hàng. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong thương mại điện tử và logistics để chỉ những phương thức giao hàng ưu tiên, nhằm đáp ứng nhu cầu gấp rút của khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp