Bản dịch của từ Specialisation trong tiếng Việt
Specialisation
Specialisation (Noun)
Quá trình chuyên môn hóa.
The process of specializing.
Her specialisation in sociology helped her land a job at the university.
Chuyên ngành của cô ấy về xã hội giúp cô ấy có được một công việc tại trường đại học.
Not having a clear specialisation can make it difficult to find work.
Không có một chuyên ngành rõ ràng có thể làm cho việc tìm việc trở nên khó khăn.
Is specialisation important for success in the social sciences field?
Chuyên ngành có quan trọng để thành công trong lĩnh vực khoa học xã hội không?
Her specialisation in sociology helped her land a job at the university.
Chuyên ngành của cô ấy về xã hội giúp cô ấy có được công việc tại trường đại học.
Not having a clear specialisation can make it harder to find employment.
Không có một chuyên ngành cụ thể có thể làm cho việc tìm việc khó khăn hơn.
Dạng danh từ của Specialisation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Specialisation | Specialisations |
Specialisation (Noun Countable)
Một ngành học hoặc công việc cụ thể.
A particular branch of study or work.
Her specialisation in sociology helped her excel in the field.
Chuyên ngành xã hội giúp cô ấy xuất sắc trong lĩnh vực.
Not having a clear specialisation can limit job opportunities.
Không có chuyên ngành rõ ràng có thể hạn chế cơ hội việc làm.
Is specialisation in psychology required for this social research position?
Liệu cần phải có chuyên ngành tâm lý học cho vị trí nghiên cứu xã hội này không?
Her specialisation in sociology helped her secure a research position.
Chuyên ngành của cô ấy về xã hội giúp cô ấy có được vị trí nghiên cứu.
He regretted not choosing a specialisation in psychology for his career.
Anh ân hận vì không chọn chuyên ngành tâm lý học cho sự nghiệp của mình.
Họ từ
Từ "specialisation" (British English) hay "specialization" (American English) chỉ việc tập trung vào một lĩnh vực cụ thể trong giáo dục, nghiên cứu hoặc nghề nghiệp. Trong tiếng Anh Anh, "specialisation" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục đại học, trong khi "specialization" phổ biến hơn ở Mỹ, đặc biệt trong bối cảnh y tế và kỹ thuật. Cả hai phiên bản đều thể hiện ý nghĩa tương tự, nhưng hình thức viết và phát âm có sự khác biệt rõ rệt, với cách phát âm trong tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "s" đầu tiên.
Từ "specialisation" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "specializare", có nghĩa là "làm cho đặc biệt". Gốc từ "specialis" liên quan đến khái niệm về sự khác biệt và tính đặc thù. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong các lĩnh vực khoa học và nghề nghiệp, nơi mỗi cá nhân hoặc nhóm tập trung vào một mảng cụ thể để đạt được kiến thức và kỹ năng sâu hơn. Ý nghĩa hiện tại của "specialisation" thể hiện sự chuyên môn hóa và chú trọng vào các lĩnh vực cụ thể trong xã hội.
Từ "specialisation" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong bối cảnh giáo dục và nghề nghiệp. Thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc lựa chọn chuyên ngành học hay lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể. Bên cạnh đó, từ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu và phát triển kỹ năng, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuyên môn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp