Bản dịch của từ Specialisation trong tiếng Việt

Specialisation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specialisation (Noun)

01

Quá trình chuyên môn hóa.

The process of specializing.

Ví dụ

Her specialisation in sociology helped her land a job at the university.

Chuyên ngành của cô ấy về xã hội giúp cô ấy có được một công việc tại trường đại học.

Not having a clear specialisation can make it difficult to find work.

Không có một chuyên ngành rõ ràng có thể làm cho việc tìm việc trở nên khó khăn.

Is specialisation important for success in the social sciences field?

Chuyên ngành có quan trọng để thành công trong lĩnh vực khoa học xã hội không?

Her specialisation in sociology helped her land a job at the university.

Chuyên ngành của cô ấy về xã hội giúp cô ấy có được công việc tại trường đại học.

Not having a clear specialisation can make it harder to find employment.

Không có một chuyên ngành cụ thể có thể làm cho việc tìm việc khó khăn hơn.

Dạng danh từ của Specialisation (Noun)

SingularPlural

Specialisation

Specialisations

Specialisation (Noun Countable)

01

Một ngành học hoặc công việc cụ thể.

A particular branch of study or work.

Ví dụ

Her specialisation in sociology helped her excel in the field.

Chuyên ngành xã hội giúp cô ấy xuất sắc trong lĩnh vực.

Not having a clear specialisation can limit job opportunities.

Không có chuyên ngành rõ ràng có thể hạn chế cơ hội việc làm.

Is specialisation in psychology required for this social research position?

Liệu cần phải có chuyên ngành tâm lý học cho vị trí nghiên cứu xã hội này không?

Her specialisation in sociology helped her secure a research position.

Chuyên ngành của cô ấy về xã hội giúp cô ấy có được vị trí nghiên cứu.

He regretted not choosing a specialisation in psychology for his career.

Anh ân hận vì không chọn chuyên ngành tâm lý học cho sự nghiệp của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Specialisation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specialisation

Không có idiom phù hợp