Bản dịch của từ Specialiser trong tiếng Việt

Specialiser

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specialiser (Noun)

spˈɛʃəlɚz
spˈɛʃəlɚz
01

Một người chuyên về một lĩnh vực cụ thể.

One who specializes in a particular area.

Ví dụ

Dr. Smith is a specialiser in social psychology at Harvard University.

Tiến sĩ Smith là một chuyên gia tâm lý học xã hội tại Harvard.

She is not a specialiser in sociology, but in social work.

Cô ấy không phải là một chuyên gia xã hội học, mà là công tác xã hội.

Is he a specialiser in social issues or political science?

Liệu anh ấy có phải là một chuyên gia về các vấn đề xã hội hay khoa học chính trị không?

Specialiser (Verb)

spˈɛʃəlɚz
spˈɛʃəlɚz
01

Để làm cho đặc biệt hoặc đặc biệt.

To make special or distinctive.

Ví dụ

The social program will specialiser in helping low-income families in Chicago.

Chương trình xã hội sẽ chuyên biệt giúp các gia đình thu nhập thấp ở Chicago.

They do not specialiser in providing services for the elderly community.

Họ không chuyên biệt cung cấp dịch vụ cho cộng đồng người cao tuổi.

Will this charity specialiser in mental health awareness campaigns next year?

Liệu tổ chức từ thiện này có chuyên biệt vào các chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần năm tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specialiser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specialiser

Không có idiom phù hợp