Bản dịch của từ Speciesism trong tiếng Việt
Speciesism

Speciesism (Noun)
Giả định về sự ưu việt của con người dẫn đến việc khai thác động vật.
The assumption of human superiority leading to the exploitation of animals.
Speciesism affects how society views animal rights and welfare issues.
Chủ nghĩa loài ảnh hưởng đến cách xã hội nhìn nhận quyền động vật.
Many people do not recognize speciesism in their daily choices.
Nhiều người không nhận ra chủ nghĩa loài trong lựa chọn hàng ngày.
Is speciesism a major factor in environmental discussions today?
Chủ nghĩa loài có phải là yếu tố chính trong các cuộc thảo luận môi trường không?
Speciesism là khái niệm chỉ sự phân biệt giữa các loài, thường liên quan đến việc coi trọng loài người hơn các loài động vật khác. Thuật ngữ này xuất phát từ phong trào bảo vệ quyền lợi động vật vào những năm 1970 và nhấn mạnh rằng sự phân biệt này là phi lý và có thể dẫn đến sự tàn ác đối với các loài không phải con người. Dù không có sự khác biệt về ngôn ngữ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng việc sử dụng từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và quan điểm đạo đức trong từng vùng.
Từ "speciesism" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa "species" (loài) và hậu tố "-ism" (chủ nghĩa). Thuật ngữ này được tạo ra vào những năm 1970 để chỉ sự phân biệt giữa các loài, đặc biệt trong bối cảnh quyền lợi động vật. Nó phản ánh một quan niệm cho rằng nhân loại có quyền ưu tiên, dẫn đến việc xem thường giá trị của các loài khác. Sự phát triển từ nguyên nghĩa đến hiện tại nhấn mạnh vấn đề đạo đức trong quan hệ giữa con người và các sinh vật khác.
Speciesism là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức động vật và môi trường. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện ít hơn do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu trong các đề tài viết luận hoặc đọc hiểu liên quan đến triết lý động vật và quyền lợi của chúng. Trong ngữ cảnh chung, speciesism thường được nhắc đến khi phê phán việc phân biệt đối xử giữa các loài, như trong các cuộc tranh luận về thực phẩm có nguồn gốc động vật và bảo tồn thiên nhiên.