Bản dịch của từ Speciesism trong tiếng Việt

Speciesism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speciesism (Noun)

spˈisiɨsəz
spˈisiɨsəz
01

Giả định về sự ưu việt của con người dẫn đến việc khai thác động vật.

The assumption of human superiority leading to the exploitation of animals.

Ví dụ

Speciesism affects how society views animal rights and welfare issues.

Chủ nghĩa loài ảnh hưởng đến cách xã hội nhìn nhận quyền động vật.

Many people do not recognize speciesism in their daily choices.

Nhiều người không nhận ra chủ nghĩa loài trong lựa chọn hàng ngày.

Is speciesism a major factor in environmental discussions today?

Chủ nghĩa loài có phải là yếu tố chính trong các cuộc thảo luận môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speciesism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speciesism

Không có idiom phù hợp