Bản dịch của từ Specific information trong tiếng Việt
Specific information
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Specific information (Noun)
Thông tin chi tiết và chính xác về một chủ đề hoặc đề tài cụ thể.
Detailed and precise facts or details about a particular subject or topic.
The report contains specific information about local community programs in 2023.
Báo cáo chứa thông tin cụ thể về các chương trình cộng đồng năm 2023.
Many students do not provide specific information in their essays.
Nhiều sinh viên không cung cấp thông tin cụ thể trong bài viết của họ.
What specific information can you share about the social project?
Bạn có thể chia sẻ thông tin cụ thể nào về dự án xã hội?
Dữ liệu được điều chỉnh hoặc liên quan đến một nhu cầu cụ thể.
Data that is tailored or contextualized for a particular need.
The report provided specific information about local community needs in 2023.
Báo cáo cung cấp thông tin cụ thể về nhu cầu cộng đồng địa phương năm 2023.
The study did not include specific information on youth employment issues.
Nghiên cứu không bao gồm thông tin cụ thể về vấn đề việc làm thanh niên.
Can you share specific information about the upcoming social event?
Bạn có thể chia sẻ thông tin cụ thể về sự kiện xã hội sắp tới không?
Thông tin được xác định hoặc định nghĩa rõ ràng.
Information that is clearly defined or identified.
The report provided specific information about community health in 2022.
Báo cáo cung cấp thông tin cụ thể về sức khỏe cộng đồng năm 2022.
Many people do not understand specific information about local social services.
Nhiều người không hiểu thông tin cụ thể về các dịch vụ xã hội địa phương.
What specific information do you need for the social project?
Bạn cần thông tin cụ thể nào cho dự án xã hội?
Thông tin cụ thể (specific information) là dữ liệu chi tiết và rõ ràng có liên quan đến một chủ đề, sự kiện hoặc thực thể nào đó. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và phân tích, thông tin cụ thể thường bao gồm số liệu, ví dụ, hoặc mô tả chính xác, giúp làm sáng tỏ các luận điểm và nâng cao độ tin cậy của thông tin. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023](https://media.zim.vn/63d7756b1862afdfed41bd20/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-14012023.jpg)