Bản dịch của từ Specific information trong tiếng Việt

Specific information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific information (Noun)

spəsˈɪfɨk ˌɪnfɚmˈeɪʃən
spəsˈɪfɨk ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Thông tin chi tiết và chính xác về một chủ đề hoặc đề tài cụ thể.

Detailed and precise facts or details about a particular subject or topic.

Ví dụ

The report contains specific information about local community programs in 2023.

Báo cáo chứa thông tin cụ thể về các chương trình cộng đồng năm 2023.

Many students do not provide specific information in their essays.

Nhiều sinh viên không cung cấp thông tin cụ thể trong bài viết của họ.

What specific information can you share about the social project?

Bạn có thể chia sẻ thông tin cụ thể nào về dự án xã hội?

02

Dữ liệu được điều chỉnh hoặc liên quan đến một nhu cầu cụ thể.

Data that is tailored or contextualized for a particular need.

Ví dụ

The report provided specific information about local community needs in 2023.

Báo cáo cung cấp thông tin cụ thể về nhu cầu cộng đồng địa phương năm 2023.

The study did not include specific information on youth employment issues.

Nghiên cứu không bao gồm thông tin cụ thể về vấn đề việc làm thanh niên.

Can you share specific information about the upcoming social event?

Bạn có thể chia sẻ thông tin cụ thể về sự kiện xã hội sắp tới không?

03

Thông tin được xác định hoặc định nghĩa rõ ràng.

Information that is clearly defined or identified.

Ví dụ

The report provided specific information about community health in 2022.

Báo cáo cung cấp thông tin cụ thể về sức khỏe cộng đồng năm 2022.

Many people do not understand specific information about local social services.

Nhiều người không hiểu thông tin cụ thể về các dịch vụ xã hội địa phương.

What specific information do you need for the social project?

Bạn cần thông tin cụ thể nào cho dự án xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Specific information cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
[...] Scientific studies have shown that reading is a more effective way of learning compared to watching video, especially when it comes to the retention of details of [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023

Idiom with Specific information

Không có idiom phù hợp