Bản dịch của từ Specific question trong tiếng Việt

Specific question

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific question (Noun)

spəsˈɪfɨk kwˈɛstʃən
spəsˈɪfɨk kwˈɛstʃən
01

Một câu hỏi rõ ràng được xác định hoặc nhận diện.

A clearly defined or identified inquiry or request for information.

Ví dụ

The specific question about poverty was discussed in the social meeting.

Câu hỏi cụ thể về nghèo đói đã được thảo luận trong cuộc họp xã hội.

They did not address any specific question during the social event.

Họ đã không đề cập đến câu hỏi cụ thể nào trong sự kiện xã hội.

What specific question do you have about social inequality?

Bạn có câu hỏi cụ thể nào về bất bình đẳng xã hội không?

02

Một câu hỏi liên quan đến một chủ đề hoặc chi tiết cụ thể.

A question that pertains to a particular topic or detail.

Ví dụ

The teacher asked a specific question about social inequality in class.

Giáo viên đã hỏi một câu hỏi cụ thể về bất bình đẳng xã hội trong lớp.

There was not a specific question on social issues in the exam.

Không có câu hỏi cụ thể nào về các vấn đề xã hội trong kỳ thi.

What specific question do you have regarding social policies?

Bạn có câu hỏi cụ thể nào về chính sách xã hội không?

03

Một câu hỏi nghi vấn tìm kiếm một câu trả lời chính xác.

An interrogative sentence that seeks a precise answer.

Ví dụ

The specific question about poverty was discussed in the social meeting.

Câu hỏi cụ thể về nghèo đói đã được thảo luận trong cuộc họp xã hội.

There is no specific question regarding climate change in the report.

Không có câu hỏi cụ thể nào về biến đổi khí hậu trong báo cáo.

What is the specific question about education in this survey?

Câu hỏi cụ thể nào về giáo dục trong khảo sát này?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Specific question cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific question

Không có idiom phù hợp