Bản dịch của từ Specifications trong tiếng Việt
Specifications

Specifications (Noun)
Một mô tả chi tiết về cách một cái gì đó nên được thực hiện, thực hiện, vv.
A detailed description of how something should be done made etc.
Follow the specifications for the IELTS writing task to get higher scores.
Tuân theo các quy định cho nhiệm vụ viết IELTS để đạt điểm cao hơn.
Ignoring the specifications may lead to penalties in the IELTS speaking test.
Bỏ qua các quy định có thể dẫn đến hình phạt trong bài thi nói IELTS.
Are you familiar with the specifications for the IELTS listening section?
Bạn có quen thuộc với các quy định cho phần nghe IELTS không?
Dạng danh từ của Specifications (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Specification | Specifications |
Họ từ
"Specifications" là một thuật ngữ chỉ định nghĩa rõ ràng các yêu cầu và tiêu chí cần thiết cho một sản phẩm hoặc dự án. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh cả về phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "specifications" thường được dùng trong các tài liệu kỹ thuật và quản lý dự án để đảm bảo rằng mọi bên liên quan hiểu rõ những yêu cầu cụ thể, nhằm đạt được một tiêu chuẩn chất lượng nhất định.
Từ "specifications" có nguồn gốc từ tiếng Latin "specificare", nghĩa là "định rõ" hoặc "chỉ định". Trong tiếng Latin, "species" mang ý nghĩa là "loại", "hạng", kết hợp với hậu tố "-ficare", thể hiện hành động làm rõ ràng hơn. Lịch sử từ này phát triển từ thế kỷ 14 để chỉ việc mô tả chi tiết các yêu cầu hoặc tiêu chuẩn cần thiết cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chính xác và chi tiết trong việc định nghĩa yêu cầu rõ ràng.
Từ "specifications" được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, chủ yếu liên quan đến các đề tài kỹ thuật, sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các yêu cầu chi tiết hoặc tiêu chí kỹ thuật của một sản phẩm, dự án hay kế hoạch. Trong các tình huống thực tiễn, "specifications" cũng thường được dùng trong các hợp đồng, báo cáo hoặc thông số kỹ thuật, nhấn mạnh tính chính xác và yêu cầu rõ ràng trong giao tiếp chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



