Bản dịch của từ Speckling trong tiếng Việt
Speckling

Speckling (Verb)
The artist is speckling the canvas with bright colors for social change.
Nghệ sĩ đang điểm màu sáng lên bức tranh để thay đổi xã hội.
They are not speckling the community mural with dull colors this time.
Họ không đang điểm màu nhạt lên bức tranh tường cộng đồng lần này.
Are they speckling the event posters with vibrant designs for awareness?
Họ có đang điểm màu sắc rực rỡ lên áp phích sự kiện để nâng cao nhận thức không?
Speckling (Noun)
The speckling on the mural brightened the community center's exterior.
Những đốm màu trên bức tranh tường làm sáng bề ngoài trung tâm cộng đồng.
The artist's work does not feature speckling in any of the designs.
Tác phẩm của nghệ sĩ không có đốm màu trong bất kỳ thiết kế nào.
Is the speckling on the banner made with eco-friendly paint?
Đốm màu trên băng rôn có được làm bằng sơn thân thiện với môi trường không?
Họ từ
Từ "speckling" mô tả hiện tượng tạo ra các đốm nhỏ, thường là trên bề mặt một vật thể, như màu sắc hoặc họa tiết. Trong tiếng Anh, "speckling" được sử dụng để chỉ quá trình hoặc kết quả của việc tạo ra những điểm nhỏ đáng chú ý trên một bề mặt. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng có thể xảy ra sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. "Speckling" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và thiết kế để chỉ sự phong phú và đa dạng của bề mặt.
Từ "speckling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "speck", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "spekka", nghĩa là điểm nhỏ hoặc dấu vết. Tiếng Latinh "spica", nghĩa là "chóp" hay "điểm", cũng là một phần trong nguồn gốc của từ này. Sự phát triển của từ "speckling" liên quan đến ý nghĩa hiện tại của nó, mô tả sự xuất hiện của các đốm hoặc dấu nhỏ trên bề mặt, thường gợi ý về sự phong phú và đa dạng của một vật thể hay bề mặt được nêu rõ.
Từ "speckling" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh miêu tả màu sắc hoặc họa tiết trong các bài đọc về nghệ thuật và thiên nhiên. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực như hội họa, thiết kế hoặc sinh học, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ sự xuất hiện của các chấm nhỏ trên bề mặt một vật thể, thể hiện sự đa dạng và độ phức tạp của cấu trúc.