Bản dịch của từ Speckling trong tiếng Việt

Speckling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speckling (Verb)

spɛkəlɪŋ
spɛkəlɪŋ
01

Đánh dấu bằng đốm nhỏ hoặc đốm màu.

Mark with small spot or spots of color.

Ví dụ

The artist is speckling the canvas with bright colors for social change.

Nghệ sĩ đang điểm màu sáng lên bức tranh để thay đổi xã hội.

They are not speckling the community mural with dull colors this time.

Họ không đang điểm màu nhạt lên bức tranh tường cộng đồng lần này.

Are they speckling the event posters with vibrant designs for awareness?

Họ có đang điểm màu sắc rực rỡ lên áp phích sự kiện để nâng cao nhận thức không?

Speckling (Noun)

spɛkəlɪŋ
spɛkəlɪŋ
01

Một đốm nhỏ hoặc mảng màu.

A small spot or patch of color.

Ví dụ

The speckling on the mural brightened the community center's exterior.

Những đốm màu trên bức tranh tường làm sáng bề ngoài trung tâm cộng đồng.

The artist's work does not feature speckling in any of the designs.

Tác phẩm của nghệ sĩ không có đốm màu trong bất kỳ thiết kế nào.

Is the speckling on the banner made with eco-friendly paint?

Đốm màu trên băng rôn có được làm bằng sơn thân thiện với môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speckling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speckling

Không có idiom phù hợp