Bản dịch của từ Spectrogram trong tiếng Việt

Spectrogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spectrogram (Noun)

spˈɛktɹəgɹæm
spˈɛktɹəgɹæm
01

Sự thể hiện quang phổ bằng hình ảnh hoặc hình ảnh hoặc điện tử khác.

A photographic or other visual or electronic representation of a spectrum.

Ví dụ

The spectrogram showed the sound patterns of social interactions at the event.

Spectrogram cho thấy các mẫu âm thanh của các tương tác xã hội tại sự kiện.

The researchers did not use a spectrogram for analyzing social media discussions.

Các nhà nghiên cứu không sử dụng spectrogram để phân tích các thảo luận trên mạng xã hội.

Can a spectrogram reveal the emotions in social conversations?

Liệu một spectrogram có thể tiết lộ cảm xúc trong các cuộc trò chuyện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spectrogram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spectrogram

Không có idiom phù hợp