Bản dịch của từ Spectrogram trong tiếng Việt
Spectrogram

Spectrogram (Noun)
Sự thể hiện quang phổ bằng hình ảnh hoặc hình ảnh hoặc điện tử khác.
A photographic or other visual or electronic representation of a spectrum.
The spectrogram showed the sound patterns of social interactions at the event.
Spectrogram cho thấy các mẫu âm thanh của các tương tác xã hội tại sự kiện.
The researchers did not use a spectrogram for analyzing social media discussions.
Các nhà nghiên cứu không sử dụng spectrogram để phân tích các thảo luận trên mạng xã hội.
Can a spectrogram reveal the emotions in social conversations?
Liệu một spectrogram có thể tiết lộ cảm xúc trong các cuộc trò chuyện xã hội không?
Spectrogram là một biểu đồ cho phép trực quan hóa tần số, âm lượng và thời gian của tín hiệu âm thanh. Nó sử dụng thang màu để biểu diễn cường độ âm thanh tại các tần số khác nhau, giúp phân tích cấu trúc của âm thanh và ứng dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học, sinh học và kỹ thuật âm thanh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hoặc nghĩa.
Từ "spectrogram" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "spectro-" đến từ "spectrum", nghĩa là "quang phổ" và "gram" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "gramma", nghĩa là "chữ viết". Từ này được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 20 để chỉ biểu đồ đại diện cho các đặc điểm tần số của âm thanh trong thời gian. Hiện nay, "spectrogram" được ứng dụng rộng rãi trong ngữ âm học và phân tích tín hiệu, thể hiện sự kết nối giữa các yếu tố tần số và không gian trong âm thanh.
Từ "spectrogram" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực khoa học và công nghệ âm thanh. Trong ngữ cảnh nghiên cứu ngữ âm, từ này được sử dụng để mô tả đồ thị thể hiện tần số âm thanh theo thời gian. Ngoài ra, "spectrogram" cũng được sử dụng trong các tình huống học thuật khác, như phân tích âm thanh trong linguistics, y học, và kỹ thuật âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp