Bản dịch của từ Sped up trong tiếng Việt

Sped up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sped up (Verb)

spˈɛd ˈʌp
spˈɛd ˈʌp
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tăng tốc.

Past simple and past participle of speed up.

Ví dụ

The government sped up the project to improve public transportation in 2022.

Chính phủ đã tăng tốc dự án để cải thiện giao thông công cộng vào năm 2022.

They did not speed up the process for social housing applications last year.

Họ không tăng tốc quá trình xin nhà ở xã hội năm ngoái.

Did the city council speed up the plans for the new park?

Liệu hội đồng thành phố có tăng tốc kế hoạch cho công viên mới không?

Sped up (Phrase)

spˈɛd ˈʌp
spˈɛd ˈʌp
01

Tăng tốc độ hoặc tốc độ.

Increase in speed or rate.

Ví dụ

The internet has sped up communication in today's social interactions.

Internet đã tăng tốc giao tiếp trong các tương tác xã hội ngày nay.

Social media has not sped up face-to-face conversations significantly.

Mạng xã hội đã không tăng tốc các cuộc trò chuyện trực tiếp một cách đáng kể.

Has technology sped up our social connections over the years?

Công nghệ đã tăng tốc các mối quan hệ xã hội của chúng ta theo năm tháng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sped up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sped up

Không có idiom phù hợp