Bản dịch của từ Spell out trong tiếng Việt
Spell out

Spell out (Verb)
Please spell out your name for the registration form.
Xin vui lòng đánh vần tên của bạn cho mẫu đăng ký.
I don't want to spell out my address to strangers.
Tôi không muốn đánh vần địa chỉ của mình cho người lạ.
Can you spell out your email address clearly?
Bạn có thể đánh vần địa chỉ email của bạn một cách rõ ràng không?
Cụm từ "spell out" mang nghĩa chỉ việc phát âm hoặc viết ra một từ hoặc câu một cách chi tiết, thường để làm rõ một ý nghĩa nào đó. Trong tiếng Anh, "spell out" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói chuyện, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết trong khi người Mỹ thường phát âm nhanh hơn. Cả hai đều sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh dạy học, hướng dẫn hoặc yêu cầu thông tin rõ ràng.
Cụm từ "spell out" bắt nguồn từ động từ "spell" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "spellian", mang nghĩa 'nói' hoặc 'đọc'. Trong ngữ cảnh hiện tại, "spell out" được sử dụng để chỉ việc diễn giải một điều gì đó một cách rõ ràng, chi tiết, nhằm bảo đảm sự hiểu biết. Sự phát triển nghĩa này phản ánh nhu cầu giao tiếp chính xác và minh bạch trong ngôn ngữ.
Cụm từ "spell out" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, với tần suất tương đối thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để yêu cầu giải thích rõ ràng hoặc trình bày chi tiết một ý tưởng hoặc thông tin. Thêm vào đó, "spell out" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận kỹ thuật hoặc các bối cảnh giáo dục, nơi sự minh bạch trong truyền đạt thông tin là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp