Bản dịch của từ Spending money trong tiếng Việt
Spending money

Spending money (Verb)
She enjoys spending money on charity events.
Cô ấy thích chi tiêu tiền cho các sự kiện từ thiện.
They spend money on community projects regularly.
Họ chi tiêu tiền cho các dự án cộng đồng thường xuyên.
People often spend money on social gatherings and activities.
Mọi người thường chi tiêu tiền cho các buổi tụ tập và hoạt động xã hội.
She enjoys spending money on charity events.
Cô ấy thích chi tiêu tiền cho các sự kiện từ thiện.
They often spend money on community projects.
Họ thường chi tiêu tiền cho các dự án cộng đồng.
Spending money (Noun Countable)
Her spending money was used to buy new books.
Tiền tiêu dùng của cô ấy đã được sử dụng để mua sách mới.
The teenager saved his spending money to buy a bicycle.
Người thanh niên đã tiết kiệm tiền tiêu dùng của mình để mua một chiếc xe đạp.
They budgeted their spending money for the upcoming school trip.
Họ đã lên kế hoạch ngân sách cho tiền tiêu dùng cho chuyến đi học sắp tới.
Her spending money was used to buy new books.
Số tiền chi tiêu của cô ấy được dùng để mua sách mới.
The students were given a weekly allowance as spending money.
Học sinh được trao một số tiền phụ cấp hàng tuần làm tiền chi tiêu.
Khái niệm "spending money" chỉ hành động tiêu tiền cho hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh tài chính cá nhân, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các khoản chi tiêu không cần thiết hoặc lựa chọn. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách viết và nghĩa cơ bản giống nhau, nhưng "spending money" đôi khi có thể được hiểu là tiền tiêu vặt ở Anh, trong khi ở Mỹ có thể mở rộng hơn đến tổng thể chi tiêu.
Cụm từ "spending money" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spend", xuất phát từ tiếng Latinh "expendere", nghĩa là tiêu tốn hoặc chi ra. "Expendere" được cấu thành từ hai phần: "ex-" (ra ngoài) và "pendere" (treo, nặng). Thời kỳ đầu, nghĩa của từ liên quan đến việc tiêu dùng tài nguyên hoặc tiền bạc cho các mục đích cụ thể. Ngày nay, "spending money" chỉ việc bỏ ra một khoản tiền cho chi tiêu cá nhân, phản ánh sự thay đổi trong giá trị và hành vi tiêu dùng của xã hội hiện đại.
Cụm từ "spending money" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, cụm từ này liên quan đến các chủ đề kinh tế hoặc tài chính. Trong Reading, các bài đọc về tiêu dùng và quản lý tài chính hay đề cập đến cụm từ này. Phần Writing thường yêu cầu thí sinh phân tích ảnh hưởng của việc chi tiêu. Cuối cùng, trong Speaking, thí sinh có thể thảo luận về thói quen chi tiêu cá nhân hoặc tài chính gia đình. Cụm từ này cũng thường gặp trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện về ngân sách và tiêu dùng cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



