Bản dịch của từ Spermatophyte trong tiếng Việt
Spermatophyte

Spermatophyte (Noun)
Spermatophytes play a crucial role in urban green spaces like Central Park.
Thực vật hạt có vai trò quan trọng trong các không gian xanh đô thị như Central Park.
Many people do not know about spermatophytes in their local environment.
Nhiều người không biết về thực vật hạt trong môi trường địa phương của họ.
Are spermatophytes essential for maintaining biodiversity in cities like New York?
Liệu thực vật hạt có cần thiết để duy trì đa dạng sinh học ở các thành phố như New York không?
Spermatophyte (thực vật hạt) là một nhóm thực vật có hạt, bao gồm tất cả các loài thực vật có hạt, bao gồm cả hạt kín (angiosperms) và hạt trần (gymnosperms). Chúng là những sinh vật phát triển phức tạp, có sự phân hóa cấu trúc như rễ, thân và lá. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán giữa Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Thực vật hạt có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, cung cấp thức ăn và môi trường sống cho động vật.
Thuật ngữ "spermatophyte" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "sperma" nghĩa là "hạt" và "phyton" có nghĩa là "thực vật". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nhóm thực vật có hạt, bao gồm cả thực vật hạt kín và hạt trần. Nguồn gốc của từ này phản ánh tính chất sinh sản đặc trưng của nhóm thực vật này, vì chúng phát triển bằng cách tạo ra hạt, khác với các loại thực vật không có hạt. Sự phát triển của thuật ngữ trong sinh học đã giúp phân loại rõ ràng và nghiên cứu sâu hơn về sự tiến hóa của thực vật trên Trái Đất.
Từ "spermatophyte" (hạt giống) ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi chủ yếu tập trung vào ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có tần suất xuất hiện cao hơn trong Reading và Writing, nhất là khi thảo luận về sinh học thực vật hoặc sinh thái học. Trong các bối cảnh khác, "spermatophyte" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, giáo trình botany, và nghiên cứu sinh học, thường dùng để chỉ nhóm thực vật có hạt, bao gồm cây có hoa và cây kỷ tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp