Bản dịch của từ Spewing trong tiếng Việt

Spewing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spewing (Verb)

spjˈuɪŋ
spjˈuɪŋ
01

Trục xuất một lượng lớn thứ gì đó một cách nhanh chóng và cưỡng bức.

Expel large quantities of something rapidly and forcibly.

Ví dụ

The protestors were spewing slogans against social injustice loudly.

Những người biểu tình đang hô vang khẩu hiệu chống lại bất công xã hội.

The community is not spewing negative comments about the new policy.

Cộng đồng không đang phát ngôn những bình luận tiêu cực về chính sách mới.

Are the activists spewing their demands during the rally today?

Các nhà hoạt động có đang phát ngôn yêu cầu của họ trong buổi biểu tình hôm nay không?

Dạng động từ của Spewing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spew

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spews

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spewing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spewing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spewing

Không có idiom phù hợp