Bản dịch của từ Spheroid trong tiếng Việt
Spheroid

Spheroid (Noun)
Một hình hình học ba chiều có hình tròn.
A threedimensional geometrical figure that is round in shape.
The children played with a spheroid ball in the park.
Các em nhỏ chơi với quả bóng hình cầu trong công viên.
The science museum had an exhibit showcasing different spheroids.
Bảo tàng khoa học có một triển lãm giới thiệu về các hình cầu khác nhau.
The artist created a sculpture resembling a spheroid for the exhibition.
Nghệ sĩ tạo ra một tác phẩm điêu khắc giống như một hình cầu cho triển lãm.
Spheroid (Noun Countable)
Vật thể hình cầu nhỏ.
Small sphereshaped objects.
Children were playing with colorful spheroids in the playground.
Trẻ em đang chơi với những hình cầu màu sắc ở sân chơi.
The artist created a sculpture using small spheroids as the main element.
Nghệ sĩ tạo ra một tác phẩm điêu khắc bằng cách sử dụng những hình cầu nhỏ làm yếu tố chính.
The science class discussed the properties of different spheroids found in nature.
Lớp học khoa học thảo luận về các đặc tính của các hình cầu khác nhau được tìm thấy trong thiên nhiên.
Họ từ
Spheroid là một danh từ trong tiếng Anh dùng để chỉ hình dạng tương tự quả cầu, nhưng không hoàn toàn tròn. Trong các lĩnh vực như hình học, vật lý và sinh học, spheroid có thể được sử dụng để mô tả các đối tượng như trái đất (hình ellipsoid) hoặc tế bào. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể, cả về cách phát âm lẫn ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên ngành, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "spheroid" bắt nguồn từ tiếng Latin "sphaeroides", có nghĩa là "hình cầu" và được cấu thành từ gốc từ "sphaera", có nghĩa là "hình cầu" trong tiếng Hy Lạp cổ. Lịch sử của từ này phản ánh các nghiên cứu về hình dạng và cấu trúc 3 chiều trong toán học và khoa học tự nhiên. Hiện tại, "spheroid" thường chỉ các hình dạng gần giống như cầu, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như địa lý, vật lý và hình học.
Từ "spheroid" có tần suất sử dụng thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thuyết trình về hình học, thiên văn học hoặc vật lý, đặc biệt khi mô tả hình dạng của các đối tượng như hành tinh. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong các lĩnh vực khoa học khác như công nghệ và sinh học, khi đề cập đến hình dạng tế bào hoặc cấu trúc vật chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp