Bản dịch của từ Spheroid trong tiếng Việt

Spheroid

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spheroid (Noun)

ˈsfɪ.rɔɪd
ˈsfɪ.rɔɪd
01

Một hình hình học ba chiều có hình tròn.

A threedimensional geometrical figure that is round in shape.

Ví dụ

The children played with a spheroid ball in the park.

Các em nhỏ chơi với quả bóng hình cầu trong công viên.

The science museum had an exhibit showcasing different spheroids.

Bảo tàng khoa học có một triển lãm giới thiệu về các hình cầu khác nhau.

The artist created a sculpture resembling a spheroid for the exhibition.

Nghệ sĩ tạo ra một tác phẩm điêu khắc giống như một hình cầu cho triển lãm.

Spheroid (Noun Countable)

ˈsfɪ.rɔɪd
ˈsfɪ.rɔɪd
01

Vật thể hình cầu nhỏ.

Small sphereshaped objects.

Ví dụ

Children were playing with colorful spheroids in the playground.

Trẻ em đang chơi với những hình cầu màu sắc ở sân chơi.

The artist created a sculpture using small spheroids as the main element.

Nghệ sĩ tạo ra một tác phẩm điêu khắc bằng cách sử dụng những hình cầu nhỏ làm yếu tố chính.

The science class discussed the properties of different spheroids found in nature.

Lớp học khoa học thảo luận về các đặc tính của các hình cầu khác nhau được tìm thấy trong thiên nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spheroid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spheroid

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.