Bản dịch của từ Spicing trong tiếng Việt

Spicing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spicing (Verb)

spˈaɪsɪŋ
spˈaɪsɪŋ
01

Thêm gia vị hoặc hương liệu vào cái gì đó.

Add spices or flavorings to something.

Ví dụ

She enjoys spicing her dishes with fresh herbs and spices.

Cô ấy thích thêm gia vị vào các món ăn của mình.

He is not spicing his food enough for the party.

Anh ấy không thêm gia vị đủ cho bữa tiệc.

Are you spicing your meals for the upcoming social event?

Bạn có đang thêm gia vị vào các bữa ăn cho sự kiện xã hội không?

Spicing (Noun)

spˈaɪsɪŋ
spˈaɪsɪŋ
01

Bất kỳ loại gia vị hoặc hương liệu nào được sử dụng để tăng thêm hương vị.

Any spice or flavoring used for added taste.

Ví dụ

Cilantro is a popular spicing in many Mexican dishes like tacos.

Ngò rí là một gia vị phổ biến trong nhiều món ăn Mexico như tacos.

Many people do not enjoy spicing in their food at parties.

Nhiều người không thích gia vị trong đồ ăn tại các bữa tiệc.

Is spicing essential for enhancing flavors in social gatherings?

Gia vị có cần thiết để tăng cường hương vị trong các buổi gặp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spicing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For instance, Vietnam is famous for its Vietnamese coffee, bamboo products, herbs and conical hats and so on [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Spicing

Không có idiom phù hợp