Bản dịch của từ Spin-offs trong tiếng Việt

Spin-offs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spin-offs (Noun)

spˈɪnfˌɑɹz
spˈɪnfˌɑɹz
01

Một sản phẩm phụ hoặc kết quả ngẫu nhiên của một dự án lớn hơn.

A byproduct or incidental result of a larger project.

Ví dụ

Many spin-offs from social media enhance community engagement and connection.

Nhiều sản phẩm phụ từ mạng xã hội nâng cao sự gắn kết cộng đồng.

Social media platforms do not always create positive spin-offs for society.

Các nền tảng mạng xã hội không phải lúc nào cũng tạo ra sản phẩm phụ tích cực cho xã hội.

What are the most surprising spin-offs from social activism campaigns?

Những sản phẩm phụ bất ngờ nhất từ các chiến dịch hoạt động xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spin-offs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spin-offs

Không có idiom phù hợp