Bản dịch của từ Spin-offs trong tiếng Việt
Spin-offs

Spin-offs (Noun)
Một sản phẩm phụ hoặc kết quả ngẫu nhiên của một dự án lớn hơn.
A byproduct or incidental result of a larger project.
Many spin-offs from social media enhance community engagement and connection.
Nhiều sản phẩm phụ từ mạng xã hội nâng cao sự gắn kết cộng đồng.
Social media platforms do not always create positive spin-offs for society.
Các nền tảng mạng xã hội không phải lúc nào cũng tạo ra sản phẩm phụ tích cực cho xã hội.
What are the most surprising spin-offs from social activism campaigns?
Những sản phẩm phụ bất ngờ nhất từ các chiến dịch hoạt động xã hội là gì?
Họ từ
"Spin-offs" là thuật ngữ được sử dụng để chỉ những sản phẩm, dự án hoặc mạch truyện phát triển từ một tác phẩm chính, như phim, sách hay chương trình truyền hình. Trong tiếng Anh Mỹ, "spin-off" thường mang nghĩa mở rộng của nội dung gốc, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh thương mại. Khác biệt giữa hai biến thể này nằm chủ yếu ở cách phát âm và một số ví dụ sử dụng cụ thể.
Từ "spin-off" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể được phân tích thông qua các yếu tố tiếng Latinh. "Spin" xuất phát từ tiếng Latinh "spinnere", có nghĩa là xoay hoặc quay, trong khi "off" là từ chỉ sự tách rời. Kể từ thập niên 1980, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các ngành công nghiệp như điện ảnh và kinh doanh để chỉ sản phẩm phụ, thường được phát triển từ một sản phẩm hoặc thương hiệu ban đầu, liên hệ chặt chẽ với quá trình tách rời từ nguồn gốc.
Thuật ngữ "spin-offs" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các sản phẩm, dịch vụ hoặc khía cạnh mới phát triển từ một tổ chức hoặc ý tưởng ban đầu. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, công nghệ hoặc văn hóa, khi nói tới các sản phẩm con phát triển độc lập từ một thương hiệu lớn hơn. "Spin-offs" thường được sử dụng để diễn tả sự đổi mới và sáng tạo trong các lĩnh vực như điện ảnh, truyền hình và nghiên cứu khoa học.