Bản dịch của từ Spin your wheels trong tiếng Việt
Spin your wheels

Spin your wheels (Phrase)
Lãng phí thời gian làm điều gì đó hoàn toàn không hiệu quả hoặc vô nghĩa.
To waste time doing something that is completely ineffective or pointless.
Don't spin your wheels trying to impress the interviewer with big words.
Đừng lãng phí thời gian cố gắng để gây ấn tượng với người phỏng vấn bằng những từ ngữ lớn.
She felt like she was spinning her wheels in the endless social media scrolling.
Cô ấy cảm thấy như mình đang lãng phí thời gian trong việc cuộn trang xã hội không ngừng.
Are you spinning your wheels by constantly comparing yourself to others online?
Bạn có đang lãng phí thời gian bằng cách liên tục so sánh mình với người khác trên mạng không?
Cụm từ "spin your wheels" có nghĩa là tham gia vào một hoạt động không mang lại kết quả hữu ích, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhấn mạnh sự lãng phí thời gian và công sức. Trong tiếng Anh Mỹ, "spin your wheels" phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở Anh, biểu thức tương tự là "tread water". Dù có ý nghĩa tương đồng, cách diễn đạt và tần suất sử dụng có thể khác biệt giữa hai vùng miền.
Cụm từ "spin your wheels" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được liên kết với hình ảnh của một chiếc xe đang quay bánh nhưng không tiến được. Cụm từ này xuất phát từ việc mô tả tình trạng không hiệu quả, nơi nỗ lực không dẫn đến kết quả tích cực. Việc sử dụng hình ảnh này nhấn mạnh sự lãng phí thời gian và công sức trong các tình huống khó khăn, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại của việc không có tiến triển dù đã cố gắng.
Cụm từ "spin your wheels" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh đối thoại hằng ngày, cũng như trong các bài viết hoặc thảo luận liên quan đến cảm giác bị mắc kẹt mà không đạt được tiến triển trong công việc hoặc dự án. Cụm này thể hiện sự lãng phí thời gian và nỗ lực không hiệu quả, thường đi kèm với các tình huống yêu cầu sự phản hồi tích cực hoặc tìm kiếm giải pháp.