Bản dịch của từ Spinal column trong tiếng Việt

Spinal column

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spinal column (Noun)

ˈspɪ.nəl.kə.ləm
ˈspɪ.nəl.kə.ləm
01

Dãy đốt sống tạo thành trục của bộ xương và bảo vệ tủy sống.

The series of vertebrae forming the axis of the skeleton and protecting the spinal cord.

Ví dụ

The spinal column supports our body and helps us stand straight.

Cột sống hỗ trợ cơ thể và giúp chúng ta đứng thẳng.

The spinal column does not bend easily during heavy lifting tasks.

Cột sống không dễ uốn cong khi nâng vật nặng.

How does the spinal column protect the spinal cord in humans?

Cột sống bảo vệ tủy sống ở người như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spinal column/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spinal column

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.