Bản dịch của từ Spinal column trong tiếng Việt
Spinal column

Spinal column (Noun)
Dãy đốt sống tạo thành trục của bộ xương và bảo vệ tủy sống.
The series of vertebrae forming the axis of the skeleton and protecting the spinal cord.
The spinal column supports our body and helps us stand straight.
Cột sống hỗ trợ cơ thể và giúp chúng ta đứng thẳng.
The spinal column does not bend easily during heavy lifting tasks.
Cột sống không dễ uốn cong khi nâng vật nặng.
How does the spinal column protect the spinal cord in humans?
Cột sống bảo vệ tủy sống ở người như thế nào?
Cột sống là một cấu trúc xương thần kinh quan trọng trong cơ thể người, bao gồm các đốt sống xếp chồng lên nhau, tạo thành một trục chính giúp hỗ trợ và bảo vệ tủy sống. Về thuật ngữ, "spinal column" trong tiếng Anh Mỹ được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "vertebral column" hoặc "backbone". Mặc dù đều chỉ cấu trúc tương tự, "spinal column" thường nhấn mạnh hơn vào chức năng và vị trí, trong khi "vertebral column" nhấn mạnh vào sự phân chia các đốt sống.
Cột sống, hay cột sống lưng, có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "columna vertebralis", nghĩa là "cột trụ của các đốt sống". Từ "columna" chỉ một trụ đứng, trong khi "vertebra" xuất phát từ động từ "vertere", nghĩa là "xoay" hoặc "quay". Sự kết hợp này phản ánh cấu trúc của cột sống với các đốt sống có khả năng xoay và di chuyển. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả cấu trúc xương quan trọng hỗ trợ cơ thể và bảo vệ tủy sống.
Cụm từ "spinal column" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing khi thảo luận về y học, giải phẫu hoặc sức khỏe. Tần suất sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật khá cao, do tính chất chủ đề chuyên môn. Ngoài ra, "spinal column" còn được sử dụng phổ biến trong văn bản y tế, tài liệu nghiên cứu y học, và các cuộc hội thảo liên quan đến sức khỏe, nơi có sự chú trọng đến cấu trúc cơ thể người và các vấn đề liên quan đến cột sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp