Bản dịch của từ Spinal cord trong tiếng Việt

Spinal cord

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spinal cord (Noun)

spˈaɪnəl kˈɔɹd
spˈaɪnəl kˈɔɹd
01

Bó dây thần kinh ở cột sống chạy từ não xuống dưới thắt lưng và mang thông điệp giữa cơ thể và não.

The bundle of nerves in the spine that runs from the brain to below the waist and carries messages between the body and the brain.

Ví dụ

The spinal cord transmits signals from the brain to the legs.

Tủy sống truyền tín hiệu từ não đến chân.

The spinal cord does not control voluntary movements in the arms.

Tủy sống không kiểm soát các chuyển động tự nguyện ở tay.

Does the spinal cord affect how we feel pain?

Tủy sống có ảnh hưởng đến cách chúng ta cảm nhận đau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spinal cord/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spinal cord

Không có idiom phù hợp