Bản dịch của từ Spine chilling trong tiếng Việt

Spine chilling

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spine chilling (Adjective)

spˈɪntʃəlɨŋ
spˈɪntʃəlɨŋ
01

Gây ra cảm giác sợ hãi hoặc phấn khích mãnh liệt.

Causing an intense feeling of fear or excitement.

Ví dụ

The horror movie was spine chilling, making everyone jump in fear.

Bộ phim kinh dị làm cho mọi người nhảy lên vì sợ hãi.

Her ghost story was spine chilling, leaving the audience in suspense.

Câu chuyện ma của cô ấy làm cho khán giả hồi hộp.

The haunted house tour was spine chilling, with eerie sounds echoing.

Chuyến tham quan nhà ma làm cho mọi người rùng mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spine chilling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spine chilling

Không có idiom phù hợp