Bản dịch của từ Spine chilling trong tiếng Việt
Spine chilling

Spine chilling (Adjective)
Gây ra cảm giác sợ hãi hoặc phấn khích mãnh liệt.
Causing an intense feeling of fear or excitement.
The horror movie was spine chilling, making everyone jump in fear.
Bộ phim kinh dị làm cho mọi người nhảy lên vì sợ hãi.
Her ghost story was spine chilling, leaving the audience in suspense.
Câu chuyện ma của cô ấy làm cho khán giả hồi hộp.
The haunted house tour was spine chilling, with eerie sounds echoing.
Chuyến tham quan nhà ma làm cho mọi người rùng mình.
"Spine chilling" là một tính từ diễn tả cảm giác rùng rợn hoặc hồi hộp, thường liên quan đến những trải nghiệm khiến người ta cảm thấy sợ hãi hoặc hồi hộp. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh văn học, phim ảnh để mô tả những tình tiết gây cảm giác mạnh. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi được phát âm.
Cụm từ "spine chilling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "spine" (cột sống) và "chilling" (làm lạnh, rùng mình). Từ "spine" xuất phát từ tiếng Latin "spina", nghĩa là "gai" hoặc "cột sống", trong khi "chilling" có nguồn gốc từ tiếng Old English "cealdian", chỉ trạng thái lạnh lẽo. Cụm từ này ám chỉ cảm giác lạnh gáy hay sợ hãi, thường liên quan đến trải nghiệm đáng sợ hay kinh dị, thể hiện sự kết nối giữa cảm xúc và phản ứng sinh lý cơ thể.
Từ "spine chilling" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc mãnh liệt và những tình huống gây sợ hãi, đặc biệt trong lĩnh vực văn học, phim ảnh và các tác phẩm nghệ thuật. Trong các phần của bài thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy nhiều hơn trong phần Đọc và Nói, liên quan đến mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm. Mặc dù không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật chính thức, nhưng nó thường được sử dụng để tạo hình ảnh sinh động trong bài viết hoặc thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp