Bản dịch của từ Spinelessness trong tiếng Việt
Spinelessness

Spinelessness (Noun)
Trạng thái hoặc tính chất không có xương sống (không có xương sống (nghĩa đen hoặc nghĩa bóng)); hèn nhát.
The state or quality of being spineless not having a spine literally or figuratively cowardice.
The spinelessness of leaders affects social progress in many communities.
Sự thiếu can đảm của các nhà lãnh đạo ảnh hưởng đến sự tiến bộ xã hội.
Spinelessness is not acceptable in today's competitive job market.
Sự thiếu can đảm là không thể chấp nhận trong thị trường lao động hiện nay.
Is spinelessness common among politicians in our society?
Liệu sự thiếu can đảm có phổ biến trong số các chính trị gia trong xã hội chúng ta không?
Họ từ
"Spinelessness" là danh từ chỉ tình trạng thiếu quyết đoán, can đảm hoặc tự chủ. Từ này thường được sử dụng để mô tả một người không có khả năng đứng lên vì lý tưởng hoặc bảo vệ quan điểm của mình. Trong tiếng Anh, từ này không phân chia rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong các ngữ cảnh khác nhau có thể mang sắc thái tiêu cực hơn trong tiếng Anh Anh. Sử dụng từ này có thể xuất hiện trong các tác phẩm phê bình xã hội hay chính trị.
Từ "spinelessness" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "spina", nghĩa là "cái gai". Trong tiếng Anh, "spineless" được sử dụng để chỉ sự thiếu can đảm hoặc quyết tâm, thường mang ý nghĩa miệt thị. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự liên kết giữa hình ảnh vật lý của một sinh vật không xương sống và tính cách mềm yếu, không có sự kiên định. Từ này hiện được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng để chỉ con người thiếu chủ kiến hoặc không chịu đấu tranh cho những gì họ tin tưởng.
Từ "spinelessness" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, với tần suất hạn chế trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Ngữ cảnh chính yếu của từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về tính cách cá nhân, đặc biệt khi đánh giá kém về quyền lực hoặc sự quyết đoán. Trong văn cảnh xã hội hoặc chính trị, từ này thường được dùng để chỉ sự thiếu can đảm hoặc sức mạnh nghị lực trong việc đối mặt với các thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp