Bản dịch của từ Spinning machine trong tiếng Việt

Spinning machine

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spinning machine (Idiom)

01

Một thiết bị dùng để tạo sợi thông qua quá trình xoắn.

An apparatus used for creating threads through a twisting process.

Ví dụ

She explained the benefits of using a spinning machine for textiles.

Cô ấy giải thích lợi ích của việc sử dụng máy quay sợi cho ngành dệt.

Not having access to a spinning machine can limit textile production.

Không có quyền truy cập vào máy quay sợi có thể hạn chế sản xuất dệt may.

Do you think learning to operate a spinning machine is difficult?

Bạn có nghĩ rằng việc học cách vận hành máy quay sợi khó không?

02

Một thiết bị hoạt động theo chuyển động tròn hoặc quay, thường được sử dụng trong sản xuất dệt may.

A device that operates in a circular or rotary motion typically used in textile production.

Ví dụ

The factory invested in a new spinning machine for faster production.

Nhà máy đầu tư vào một máy quay mới để sản xuất nhanh hơn.

Not having a spinning machine caused delays in textile orders.

Không có máy quay gây ra sự trì hoãn trong các đơn hàng vải.

Did you remember to check the spinning machine's maintenance schedule?

Bạn có nhớ kiểm tra lịch bảo dưỡng của máy quay không?

03

Một máy được thiết kế để xoắn và kéo sợi thành sợi.

A machine designed to twist and draw out fibers into yarn.

Ví dụ

She explained the process of the spinning machine in detail.

Cô ấy giải thích quy trình của máy quấn sợi một cách chi tiết.

Not understanding how the spinning machine works can be a disadvantage.

Không hiểu cách hoạt động của máy quấn sợi có thể là một bất lợi.

Do you think the spinning machine will impact textile production positively?

Bạn có nghĩ rằng máy quấn sợi sẽ ảnh hưởng tích cực đến sản xuất dệt may không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spinning machine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spinning machine

Không có idiom phù hợp