Bản dịch của từ Spinoff trong tiếng Việt
Spinoff

Spinoff (Noun)
Facebook's spinoff Instagram became very popular among teenagers in 2021.
Spinoff của Facebook, Instagram, trở nên rất phổ biến trong giới trẻ năm 2021.
The spinoff company did not succeed like the original business.
Công ty spinoff không thành công như doanh nghiệp gốc.
Is TikTok a spinoff from any existing social media platform?
TikTok có phải là spinoff từ nền tảng mạng xã hội nào không?
Dạng danh từ của Spinoff (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spinoff | Spinoffs |
Kết hợp từ của Spinoff (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Commercial spinoff Phát triển thương mại | A commercial spinoff of the project brought in significant revenue. Một sản phẩm phát sinh thương mại của dự án mang lại doanh thu đáng kể. |
Tv spinoff Phim phụ từ chương trình truyền hình | Have you watched the tv spinoff of 'friends'? Bạn đã xem bộ phim phụ của 'friends' chưa? |
Movie spinoff Phim phụ | The movie spinoff focused on a popular character from the original film. Bộ phim phụ xoay quanh một nhân vật phổ biến từ bộ phim gốc. |
Spinoff (Adjective)
Liên quan đến một spinoff.
Relating to a spinoff.
The spinoff series, Friends, gained immense popularity after its launch.
Chương trình spinoff, Friends, đã thu hút sự chú ý lớn sau khi ra mắt.
The spinoff movies do not always succeed like the original films.
Các bộ phim spinoff không phải lúc nào cũng thành công như phim gốc.
Is the spinoff show worth watching for social commentary?
Chương trình spinoff có đáng xem để bình luận xã hội không?
"Spinoff" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ một sản phẩm, dịch vụ hoặc doanh nghiệp phát sinh từ một ý tưởng, dự án hoặc tổ chức đã có trước đó. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và truyền thông, đặc biệt là để chỉ các chương trình truyền hình hoặc phim điện ảnh được phát triển từ một loạt phim gốc. Trong tiếng Anh Anh, "spinoff" có thể được viết là "spin-off", nhưng nghĩa và cách dùng hầu như giống nhau giữa hai phiên bản này.
Từ "spinoff" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "spin off", với "spin" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "spinō", mang nghĩa là quay hoặc xoáy. Trong bối cảnh hiện đại, "spinoff" được dùng để chỉ một sản phẩm, dịch vụ hay công ty được phát triển từ một tổ chức lớn hơn. Khái niệm này xuất phát từ việc "xoay" để tạo ra thứ mới, phản ánh sự phân tách và phát triển từ nguồn gốc ban đầu trong các lĩnh vực như công nghiệp và giải trí.
Từ "spinoff" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh của phần Writing và Speaking, với tần suất vừa phải. Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc công ty con phát triển từ một tổ chức lớn hơn, thường thấy trong lĩnh vực kinh doanh hoặc truyền thông. Trong các tình huống thông thường, "spinoff" có thể được sử dụng khi thảo luận về các chương trình truyền hình, phim ảnh hoặc các sản phẩm mới từ thương hiệu lớn, nhấn mạnh sự phát triển và mở rộng trong thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp