Bản dịch của từ Spirituality trong tiếng Việt

Spirituality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spirituality (Noun)

spɪɹɪtʃəwˈæləti
spɪɹɪtʃuˈælɪti
01

Phẩm chất quan tâm đến tinh thần hoặc tâm hồn của con người trái ngược với những thứ vật chất hoặc vật chất.

The quality of being concerned with the human spirit or soul as opposed to material or physical things.

Ví dụ

Many people find comfort in spirituality during difficult times.

Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong tinh thần khi gặp khó khăn.

Spirituality plays a significant role in community support programs.

Tinh thần đóng vai trò quan trọng trong các chương trình hỗ trợ cộng đồng.

Exploring one's spirituality can lead to a sense of inner peace.

Khám phá tinh thần của mình có thể dẫn đến cảm giác bình an bên trong.

Dạng danh từ của Spirituality (Noun)

SingularPlural

Spirituality

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spirituality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I think having a rich life with various kinds of food is as important as eating properly [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The value lay in the tremendous effort that he took into making the cake, it was not material value [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017
[...] And it is even more important for children to carry on such valuable and unique traditions, given that this fast changing world is somehow making young generations ignore the legacy that their ancestors left [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017

Idiom with Spirituality

Không có idiom phù hợp