Bản dịch của từ Spirituality trong tiếng Việt
Spirituality
Spirituality (Noun)
Many people find comfort in spirituality during difficult times.
Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong tinh thần khi gặp khó khăn.
Spirituality plays a significant role in community support programs.
Tinh thần đóng vai trò quan trọng trong các chương trình hỗ trợ cộng đồng.
Exploring one's spirituality can lead to a sense of inner peace.
Khám phá tinh thần của mình có thể dẫn đến cảm giác bình an bên trong.
Dạng danh từ của Spirituality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spirituality | - |
Họ từ
Tâm linh (spirituality) là khái niệm liên quan đến niềm tin, giá trị và trải nghiệm liên quan đến cuộc sống nội tâm và mối quan hệ với cái thiêng liêng hoặc siêu việt. Từ này không chỉ giới hạn trong các tôn giáo chính thống mà còn bao gồm các hình thức tìm kiếm ý nghĩa và mục đích sống. Trong tiếng Anh, "spirituality" được sử dụng thống nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "spirituality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spiritualitas", có nghĩa là "tính linh hồn" hoặc "sự thuộc về linh hồn". Từ nguyên này bắt nguồn từ "spiritus", có nghĩa là "hơi thở" hoặc "linh hồn". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ không chỉ những khía cạnh tôn giáo mà còn cả những trải nghiệm nội tâm, phát triển tư duy và giác ngộ cá nhân. Hiện nay, "spirituality" được hiểu là trạng thái hoặc quá trình tìm kiếm sự kết nối sâu sắc với bản thân và vũ trụ.
Từ "spirituality" thường xuất hiện ít hơn trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi chú trọng vào các chủ đề thực tiễn và cá nhân. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh bài luận hoặc văn bản liên quan đến tâm linh và triết học, mặc dù không phổ biến. Trong các tình huống khác, "spirituality" thường được thảo luận trong các hội thảo, khóa học tôn giáo, và văn hóa, liên quan đến sự tìm kiếm ý nghĩa và giá trị sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp