Bản dịch của từ Splattering trong tiếng Việt
Splattering

Splattering (Noun)
The splattering of paint made the community mural more vibrant and alive.
Những giọt sơn splattering làm bức tranh tường cộng đồng sống động hơn.
There was no splattering of water during the charity event last week.
Không có sự splattering của nước trong sự kiện từ thiện tuần trước.
Is the splattering of coffee on the table a common issue?
Có phải sự splattering của cà phê trên bàn là một vấn đề phổ biến không?
Splattering (Verb)
The artist is splattering paint on the canvas for a social event.
Nghệ sĩ đang vẩy sơn lên bức tranh cho sự kiện xã hội.
Many people are not splattering colors during the Holi festival celebrations.
Nhiều người không vẩy màu trong lễ hội Holi.
Are you splattering water balloons at the summer picnic tomorrow?
Bạn có đang vẩy bóng nước tại buổi dã ngoại mùa hè ngày mai không?
Họ từ
Từ "splattering" là danh từ và động từ, mô tả hành động những giọt chất lỏng bắn ra bất ngờ, tạo ra âm thanh và hình ảnh đặc trưng. Trong tiếng Anh, "splattering" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự vấy bẩn hoặc bắn tung tóe của chất lỏng như nước, sơn hoặc mỡ. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt đối với từ này, nhưng trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "t" hơn trong khi tiếng Anh Mỹ nhẹ nhàng hơn.
Từ "splattering" bắt nguồn từ gốc tiếng Anh "splat", có khả năng liên quan đến âm thanh của chất lỏng rơi xuống bề mặt. Gốc từ "splat" có thể được xem như một dạng onomatopoeia, phản ánh hình ảnh và âm thanh khi chất lỏng bị văng ra. Qua thời gian, "splattering" đã phát triển thành một thuật ngữ mô tả hành động văng hoặc bắn chất lỏng một cách hỗn loạn, phù hợp với nghĩa hiện tại về sự phát tán hoặc nhòe nhoẹt trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "splattering" thường xuất hiện không nhiều trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong 4 thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả âm thanh hoặc hình ảnh, như mưa rơi hoặc vật chất văng bắn. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thiên nhiên, nghệ thuật hoặc khoa học. Ngoài ra, "splattering" còn thường được dùng trong các tình huống miêu tả hoạt động nấu ăn hoặc nghệ thuật, nơi chất lỏng hoặc màu sắc văng bắn ra ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp