Bản dịch của từ Split up trong tiếng Việt

Split up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Split up (Verb)

01

Để chia, hoặc gây ra sự chia thành nhiều phần.

To divide or cause to be divided into parts.

Ví dụ

Families often split up due to work opportunities in different cities.

Gia đình thường chia tay do cơ hội làm việc ở các thành phố khác nhau.

The community center helps people split up tasks for a charity event.

Trung tâm cộng đồng giúp mọi người chia nhỏ công việc cho sự kiện từ thiện.

During the pandemic, many organizations split up their employees to work remotely.

Trong đại dịch, nhiều tổ chức phân chia nhân viên làm việc từ xa.

Split up (Phrase)

01

Để kết thúc một mối quan hệ lãng mạn.

To end a romantic relationship.

Ví dụ

After a big fight, they decided to split up.

Sau một cuộc cãi vã lớn, họ quyết định chia tay.

Sarah and Tom split up last month.

Sarah và Tom chia tay tháng trước.

Breaking up with someone can be emotionally challenging.

Chia tay với ai đó có thể gây khó khăn về tinh thần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/split up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Split up

Không có idiom phù hợp