Bản dịch của từ Split up trong tiếng Việt
Split up

Split up (Verb)
Families often split up due to work opportunities in different cities.
Gia đình thường chia tay do cơ hội làm việc ở các thành phố khác nhau.
The community center helps people split up tasks for a charity event.
Trung tâm cộng đồng giúp mọi người chia nhỏ công việc cho sự kiện từ thiện.
During the pandemic, many organizations split up their employees to work remotely.
Trong đại dịch, nhiều tổ chức phân chia nhân viên làm việc từ xa.
Split up (Phrase)
Để kết thúc một mối quan hệ lãng mạn.
To end a romantic relationship.
After a big fight, they decided to split up.
Sau một cuộc cãi vã lớn, họ quyết định chia tay.
Sarah and Tom split up last month.
Sarah và Tom chia tay tháng trước.
Breaking up with someone can be emotionally challenging.
Chia tay với ai đó có thể gây khó khăn về tinh thần.
Cụm từ "split up" có nghĩa là chia rẽ hoặc phân tách, thường được sử dụng để chỉ sự chấm dứt trong mối quan hệ hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Mỹ, "split up" có thể chuyên biệt hóa trong ngữ cảnh cá nhân, ví dụ như trong các cuộc chia tay. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được dùng, nhưng ngữ cảnh và tần suất xuất hiện có thể khác. Hình thức viết và phát âm không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "split up" xuất phát từ động từ "split" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "splitten", có nghĩa là tách rời hay chia cắt. Tiếng Latin có từ "spatium", mang nghĩa không gian, cũng liên quan đến ý nghĩa phân chia. Theo thời gian, "split up" được sử dụng để chỉ quá trình chia tách một nhóm hoặc một mối quan hệ thành các phần riêng lẻ. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để mô tả việc kết thúc một mối quan hệ tình cảm hoặc phân chia tài sản trong các vụ ly hôn.
Cụm từ "split up" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các mối quan hệ cá nhân hoặc tình huống xã hội. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường liên quan đến chủ đề gia đình, tình bạn hay sự hợp tác trong nhóm. Ngoài ra, "split up" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày để mô tả sự chia tay giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp