Bản dịch của từ Splitting up trong tiếng Việt
Splitting up

Splitting up (Verb)
Many families are splitting up due to financial difficulties in 2023.
Nhiều gia đình đang chia tay vì khó khăn tài chính năm 2023.
They are not splitting up despite their disagreements about parenting.
Họ không chia tay mặc dù có bất đồng về việc nuôi dạy con cái.
Are you splitting up with your partner after the argument last week?
Bạn có chia tay với người yêu sau cuộc cãi vã tuần trước không?
Splitting up (Phrase)
Kết thúc một mối quan hệ lãng mạn.
John and Sarah are splitting up after five years together.
John và Sarah đang chia tay sau năm năm bên nhau.
They are not splitting up despite their recent arguments.
Họ không chia tay mặc dù đã cãi nhau gần đây.
Are you sure they are splitting up this weekend?
Bạn có chắc họ sẽ chia tay vào cuối tuần này không?
Từ "splitting up" được hiểu là hành động chia rẽ, phân chia hoặc kết thúc một mối quan hệ. Trong tiếng Anh, "splitting up" thường được sử dụng để chỉ việc cắt đứt mối quan hệ tình cảm hoặc hôn nhân. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này một cách tương tự; tuy nhiên, trong Anh, khái niệm này có thể nhấn mạnh hơn vào sự tổn thương cảm xúc, trong khi ở Mỹ, nó có thể được coi là một bước tiếp theo trong cuộc sống cá nhân.
Cụm từ "splitting up" có nguồn gốc từ động từ "split", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "splite", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "splītan" nghĩa là tách rời. Sự kết hợp giữa "split" và giới từ "up" tạo thành cụm từ chỉ hành động phân chia hoặc tách biệt thành các phần nhỏ hơn. Khái niệm này không chỉ áp dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong các mối quan hệ xã hội, diễn tả việc chia tay hay chia tách.
Cụm từ "splitting up" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về các chủ đề xã hội hoặc mối quan hệ. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường xuất hiện khi mô tả các tình huống liên quan đến sự phân chia, chia tay hoặc tan vỡ trong các mối quan hệ cá nhân. Nó cũng được sử dụng phổ biến trong văn phong thông dụng để mô tả hành động tách rời hoặc phân chia thứ gì đó thành các phần nhỏ hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp