Bản dịch của từ Splitting up trong tiếng Việt

Splitting up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Splitting up (Verb)

01

Tách thành nhiều phần hoặc miếng.

Separate into multiple parts or pieces.

Ví dụ

Many families are splitting up due to financial difficulties in 2023.

Nhiều gia đình đang chia tay vì khó khăn tài chính năm 2023.

They are not splitting up despite their disagreements about parenting.

Họ không chia tay mặc dù có bất đồng về việc nuôi dạy con cái.

Are you splitting up with your partner after the argument last week?

Bạn có chia tay với người yêu sau cuộc cãi vã tuần trước không?

Splitting up (Phrase)

01

Kết thúc một mối quan hệ lãng mạn.

End a romantic relationship.

Ví dụ

John and Sarah are splitting up after five years together.

John và Sarah đang chia tay sau năm năm bên nhau.

They are not splitting up despite their recent arguments.

Họ không chia tay mặc dù đã cãi nhau gần đây.

Are you sure they are splitting up this weekend?

Bạn có chắc họ sẽ chia tay vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/splitting up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Splitting up

Không có idiom phù hợp