Bản dịch của từ Splunk trong tiếng Việt
Splunk

Splunk (Interjection)
Splunk! The heavy ball dropped into the pool during the party.
Splunk! Cái bóng nặng rơi xuống hồ bơi trong bữa tiệc.
I didn't hear any splunk when he jumped into the lake.
Tôi không nghe thấy tiếng splunk khi anh ấy nhảy xuống hồ.
Did you hear the splunk when she threw the stone?
Bạn có nghe thấy tiếng splunk khi cô ấy ném viên đá không?
Splunk là một phần mềm phân tích dữ liệu lớn, cho phép thu thập, giám sát và phân tích dữ liệu phi cấu trúc từ nhiều nguồn khác nhau trong thời gian thực. Nó chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực IT và bảo mật thông tin để phát hiện sự cố, quản lý hiệu suất và đảm bảo an ninh mạng. Splunk không có sự khác biệt cụ thể giữa Anh-Mỹ, nhưng các công ty và tổ chức thường sử dụng phiên bản này để tối ưu hóa quy trình vận hành và quản lý dữ liệu.
Từ "splunk" có nguồn gốc từ ngôn ngữ lóng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, không được ghi nhận trong từ điển Latin cổ. Tuy nhiên, nó có thể liên quan đến từ "spelk", nghĩa là tìm kiếm thông tin, phản ánh mục tiêu chính của Splunk trong việc thu thập và phân tích dữ liệu. Được phát triển vào giữa những năm 2000, software Splunk cho phép các tổ chức khai thác thông tin từ các nguồn dữ liệu lớn, nâng cao khả năng ra quyết định. Sự kết hợp này giữa tìm kiếm và phân tích là yếu tố cốt lõi trong ứng dụng hiện tại của từ.
Từ "splunk" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến phần mềm phân tích dữ liệu và giám sát thông tin. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu, "splunk" được sử dụng phổ biến để chỉ việc thu thập, phân tích và trực quan hóa dữ liệu lớn từ nhiều nguồn khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết, báo cáo công nghệ, và hội thảo chuyên ngành.