Bản dịch của từ Splurging trong tiếng Việt
Splurging

Splurging (Verb)
Tiêu tiền một cách hoang phí hoặc lãng phí.
She enjoys splurging on designer clothes every month.
Cô ấy thích chi tiêu hoang phí vào quần áo thương hiệu hàng tháng.
After receiving her bonus, Maria went splurging on a luxury vacation.
Sau khi nhận tiền thưởng, Maria đã đi chi tiêu hoang phí vào kỳ nghỉ sang trọng.
The wealthy businessman was known for splurging on expensive gifts for friends.
Người doanh nhân giàu có nổi tiếng vì chi tiêu hoang phí vào những món quà đắt tiền cho bạn bè.
Dạng động từ của Splurging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Splurge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Splurged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Splurged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Splurges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Splurging |
Splurging (Noun)
Hành động tiêu tiền một cách hoang phí hoặc lãng phí.
The action of spending money extravagantly or wastefully.
Many celebrities are known for their splurging on luxury cars.
Nhiều người nổi tiếng được biết đến vì chi tiêu hoang phí cho xe sang.
She is not interested in splurging on expensive jewelry.
Cô ấy không quan tâm đến việc chi tiêu hoang phí cho trang sức đắt tiền.
Is splurging on vacations common among wealthy families?
Việc chi tiêu hoang phí cho kỳ nghỉ có phổ biến trong các gia đình giàu có không?
Họ từ
Từ "splurging" chỉ hành động chi tiêu một cách phung phí, thường nhằm thỏa mãn các nhu cầu hoặc mong muốn cá nhân. Từ này xuất phát từ động từ "splurge", mang nghĩa tiêu xài hoặc tiêu tốn một cách phóng khoáng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh văn hóa; ở Anh, "splurging" thường liên quan đến các dịp đặc biệt, trong khi ở Mỹ, nó còn có thể ám chỉ đến việc tiêu dùng quá mức trong đời sống hàng ngày.
Từ "splurging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "splurge", xuất phát từ một từ tiếng lóng của thế kỷ 19, có thể được liên kết với nghĩa "phung phí". Rễ từ Latin "explodere" nghĩa là "nổ ra" hoặc "phát ra", điều này thể hiện hành động tiêu tiền một cách phóng khoáng và không tiết kiệm. Ý nghĩa hiện tại của "splurging" ngụ ý đến việc chi tiêu một cách thỏa thích, thường là trong các trường hợp liên quan đến sự xa xỉ, phản ánh thái độ tiêu dùng không kiểm soát trong xã hội hiện đại.
Từ "splurging" thường được sử dụng để chỉ hành động chi tiêu tiền một cách phung phí cho các món hàng, dịch vụ xa xỉ vào thời điểm nhất định. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong Writing và Speaking, thường liên quan đến các chủ đề về tiêu dùng và lối sống. Bên cạnh đó, từ này cũng xuất hiện trong văn bản tài chính, quảng cáo và các cuộc thảo luận về thói quen tiêu tiền, giúp người nghe, người đọc hiểu rõ hơn về hành vi chi tiêu.