Bản dịch của từ Sponginess trong tiếng Việt
Sponginess

Sponginess (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái giống như bọt biển về kết cấu hoặc hình thức.
The quality or state of being spongelike in texture or appearance.
The sponginess of the new couch makes it very comfortable to sit.
Độ xốp của chiếc ghế mới làm cho nó rất thoải mái khi ngồi.
The sponginess of the bread does not appeal to many people.
Độ xốp của bánh mì không thu hút nhiều người.
Is the sponginess of this mattress suitable for your back support?
Độ xốp của chiếc đệm này có phù hợp với sự hỗ trợ lưng của bạn không?
Họ từ
Từ "sponginess" chỉ tính chất hoặc trạng thái của một vật thể có độ nở hoặc khả năng hấp thụ chất lỏng, tương tự như bọt biển. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả các vật liệu như thực phẩm, đệm hoặc bọt biển. Trong tiếng Anh Anh, từ "sponginess" cũng được sử dụng với nghĩa tương tự nhưng có thể thường gặp hơn trong các lĩnh vực như xây dựng hoặc cơ khí. Từ này không có các biến thể viết khác nhau giữa hai dạng tiếng Anh, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ.
Từ "sponginess" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spongia", nghĩa là "bọt biển". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ness" vào tính từ "spongy", diễn tả trạng thái có tính chất như bọt. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thời điểm mà con người bắt đầu nhận diện các đặc tính vật lý của các chất liệu mềm mại và đàn hồi. Ngày nay, "sponginess" thường được sử dụng để chỉ độ mềm dẻo và khả năng hấp thụ của các vật liệu, đặc biệt trong khoa học vật liệu và dinh dưỡng.
"Sponginess" là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong khuôn khổ thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học vật liệu hoặc chế biến thực phẩm, khi mô tả tính chất của vật liệu hoặc thực phẩm. Bên ngoài kỳ thi, "sponginess" cũng được dùng để miêu tả đặc tính kết cấu của bề mặt như bọt biển hay các sản phẩm thực phẩm như bánh ngọt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp