Bản dịch của từ Sponging trong tiếng Việt
Sponging

Sponging (Verb)
Đạt được thứ gì đó miễn phí bằng cách áp đặt lòng hảo tâm của người khác.
To obtain something at no cost by imposing on anothers generosity.
Many people are sponging off others during the pandemic.
Nhiều người đang lợi dụng lòng tốt của người khác trong đại dịch.
He is not sponging on his friends for free meals.
Anh ấy không lợi dụng bạn bè để ăn miễn phí.
Are you sponging off your parents for money again?
Bạn lại đang lợi dụng cha mẹ để xin tiền sao?
Dạng động từ của Sponging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sponge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sponged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sponged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sponges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sponging |
Họ từ
"Sponging" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động lợi dụng hoặc nhận lấy sự hỗ trợ tài chính mà không có sự đóng góp công bằng, thường diễn ra trong các mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang sắc thái tiêu cực hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước hoặc không nghiêm trọng hơn. Hình thức viết không thay đổi, nhưng cách phát âm có thể nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "sponging" có nguồn gốc từ động từ "to sponge", xuất phát từ danh từ Latin "spongia", có nghĩa là "bọt biển". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp "éponge" trước khi trở lại tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, nó mô tả hành động lấy bọt biển để thấm hút chất lỏng. Ngày nay, "sponging" còn chỉ hành vi sống dựa vào người khác, nhấn mạnh đặc điểm về sự phụ thuộc và lợi dụng, kết nối với bản chất thấm hút của bọt biển trong quá khứ.
Từ "sponging" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ngữ nghĩa cụ thể của nó liên quan đến việc sống dựa vào người khác hoặc khai thác tài nguyên mà không đóng góp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức trong kinh tế hoặc xã hội, như việc phê phán những người phụ thuộc vào phúc lợi mà không lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
