Bản dịch của từ Sponging trong tiếng Việt

Sponging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sponging (Verb)

spˈʌndʒiŋ
spˈʌndʒiŋ
01

Đạt được thứ gì đó miễn phí bằng cách áp đặt lòng hảo tâm của người khác.

To obtain something at no cost by imposing on anothers generosity.

Ví dụ

Many people are sponging off others during the pandemic.

Nhiều người đang lợi dụng lòng tốt của người khác trong đại dịch.

He is not sponging on his friends for free meals.

Anh ấy không lợi dụng bạn bè để ăn miễn phí.

Are you sponging off your parents for money again?

Bạn lại đang lợi dụng cha mẹ để xin tiền sao?

Dạng động từ của Sponging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sponge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sponged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sponged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sponges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sponging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sponging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Sometimes I also enjoy a sweet treat, like a tender and fluffy cake or a crispy sweet potato fritter [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Sponging

Không có idiom phù hợp