Bản dịch của từ Spongy trong tiếng Việt

Spongy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spongy (Adjective)

spˈʌndʒi
spˈʌndʒi
01

Giống như một miếng bọt biển, đặc biệt ở dạng xốp, có thể nén hoặc thấm nước.

Like a sponge, especially in being porous, compressible, or absorbent.

Ví dụ

The spongy bread soaked up all the soup quickly.

Bánh mì xốp hút hết súp nhanh chóng.

The spongy foam mattress provided a comfortable night's sleep.

Chiếc nệm bọt xốp mang lại giấc ngủ thoải mái.

Her spongy personality made her a great listener and friend.

Tính cách mềm mại của cô ấy khiến cô ấy trở thành một người bạn tuyệt vời.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spongy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spongy

Không có idiom phù hợp