Bản dịch của từ Spongy trong tiếng Việt
Spongy
Spongy (Adjective)
Giống như một miếng bọt biển, đặc biệt ở dạng xốp, có thể nén hoặc thấm nước.
Like a sponge, especially in being porous, compressible, or absorbent.
The spongy bread soaked up all the soup quickly.
Bánh mì xốp hút hết súp nhanh chóng.
The spongy foam mattress provided a comfortable night's sleep.
Chiếc nệm bọt xốp mang lại giấc ngủ thoải mái.
Her spongy personality made her a great listener and friend.
Tính cách mềm mại của cô ấy khiến cô ấy trở thành một người bạn tuyệt vời.
Họ từ
Từ "spongy" mô tả một chất liệu có kết cấu mềm, xốp và thấm hút, thường liên quan đến môi trường ẩm ướt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người nói tiếng Anh Anh có thể phát âm rõ ràng hơn trong việc nhấn mạnh âm "o" trong khi người nói tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm "u". Từ này thường được dùng để miêu tả các vật liệu như bánh ngọt, vải hoặc bề mặt đất.
Từ "spongy" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "spongia", có nghĩa là bọt biển. Từ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, để mô tả kết cấu mềm mại, xốp và có khả năng hấp thụ nước. Các thuộc tính này liên quan trực tiếp đến đặc điểm của bọt biển tự nhiên, từ đó khái niệm "spongy" được mở rộng để chỉ bất kỳ vật liệu nào có tính nhũn và xốp, tạo cảm giác thoải mái hoặc dễ bị biến dạng.
Từ "spongy" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả kết cấu của thực phẩm hoặc vật liệu. Trong lĩnh vực khoa học và y học, từ này thường được sử dụng để chỉ các mô tế bào có khả năng hấp thụ hoặc giữ nước. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, "spongy" còn được dùng để mô tả cảm giác của các bề mặt mềm mại, như trong các tình huống liên quan đến đồ ăn hoặc vật liệu xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp