Bản dịch của từ Spoony trong tiếng Việt
Spoony
Spoony (Adjective)
Đa cảm hay đa tình một cách ngu ngốc.
Sentimentally or foolishly amorous.
John is spoony about his girlfriend, always writing her love letters.
John rất si mê bạn gái, luôn viết thư tình cho cô ấy.
She is not spoony; she prefers practical relationships over romantic gestures.
Cô ấy không si mê; cô thích mối quan hệ thực tế hơn cử chỉ lãng mạn.
Is Mark spoony when he talks about his crush, Sarah?
Mark có si mê khi nói về người anh thích, Sarah không?
Spoony (Noun)
Tom is a spoony guy who forgets important dates.
Tom là một người ngốc nghếch hay quên ngày quan trọng.
She is not a spoony person; she always plans ahead.
Cô ấy không phải là người ngốc nghếch; cô ấy luôn lên kế hoạch trước.
Is that spoony man really serious about his social ideas?
Người đàn ông ngốc nghếch đó có thực sự nghiêm túc về ý tưởng xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Spoony cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "spoony" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một người có tính cách ngốc nghếch hoặc vui tươi, thường liên quan đến sự say đắm trong tình yêu. Trong tiếng Anh Anh, "spoony" có thể mang nghĩa tích cực hơn về sự lãng mạn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và có thể bị hiểu nhầm là có ý châm biếm. Diễn đạt này thể hiện sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa cũng như cách sử dụng từ.
Từ "spoony" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spoon" (thìa), với nghĩa ban đầu liên quan đến vật dụng dùng để ăn. Trong tiếng Anh, "spoony" xuất hiện vào đầu thế kỷ 19, dùng để chỉ một người nông nổi, ngốc nghếch, thường thể hiện tình cảm thái quá hoặc tình trạng say đắm. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách mà hình ảnh thìa, biểu tượng cho sự dịu dàng và ấm áp, liên kết với tính cách tình cảm, dễ bị tổn thương của con người.
Từ "spoony" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi yêu cầu từ vựng phong phú và chính xác hơn. Trong ngữ cảnh khác, "spoony" thường được sử dụng để chỉ sự ngốc nghếch hoặc lãng mạn một cách thái quá, thường phổ biến trong văn học lãng mạn hoặc các tình huống hóm hỉnh. Tuy nhiên, tính chất cổ điển của từ này khiến nó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp