Bản dịch của từ Spoony trong tiếng Việt

Spoony

Adjective Noun [U/C]

Spoony (Adjective)

spˈuni
spˈuni
01

Đa cảm hay đa tình một cách ngu ngốc.

Sentimentally or foolishly amorous.

Ví dụ

John is spoony about his girlfriend, always writing her love letters.

John rất si mê bạn gái, luôn viết thư tình cho cô ấy.

She is not spoony; she prefers practical relationships over romantic gestures.

Cô ấy không si mê; cô thích mối quan hệ thực tế hơn cử chỉ lãng mạn.

Is Mark spoony when he talks about his crush, Sarah?

Mark có si mê khi nói về người anh thích, Sarah không?

Spoony (Noun)

spˈuni
spˈuni
01

Một người ngu ngốc hoặc ngu ngốc.

A silly or foolish person.

Ví dụ

Tom is a spoony guy who forgets important dates.

Tom là một người ngốc nghếch hay quên ngày quan trọng.

She is not a spoony person; she always plans ahead.

Cô ấy không phải là người ngốc nghếch; cô ấy luôn lên kế hoạch trước.

Is that spoony man really serious about his social ideas?

Người đàn ông ngốc nghếch đó có thực sự nghiêm túc về ý tưởng xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spoony cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spoony

Không có idiom phù hợp