Bản dịch của từ Sentimentally trong tiếng Việt
Sentimentally

Sentimentally (Adverb)
She sentimentally reminisced about her high school prom night.
Cô ấy hoài niệm một cách cảm động về đêm dạ hội cuối cấp trung học của mình.
He does not like to talk sentimentally about his childhood memories.
Anh ấy không thích nói một cách cảm động về những kí ức thời thơ ấu của mình.
Do you express yourself sentimentally when writing about family traditions?
Bạn có thể tỏ ra cảm động khi viết về truyền thống gia đình không?
Họ từ
Từ "sentimentally" là một trạng từ, diễn tả hành động hoặc suy nghĩ theo cách liên quan đến cảm xúc, tình cảm hoặc sự nhạy cảm. Nó thường được sử dụng để mô tả ý thức, cảm xúc hồi tưởng hoặc sự phản ứng chứa đựng cảm xúc sâu sắc đối với một sự kiện, kỷ niệm hay con người. Từ này không có sự khác biệt trọng yếu giữa Anh - Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể thấy "sentimentally" thường được dùng nhiều hơn trong văn viết và các tác phẩm nghệ thuật.
Từ "sentimentally" bắt nguồn từ tiếng Latin "sentimentum", có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm xúc". Thuật ngữ này đã trải qua quá trình chuyển đổi qua tiếng Pháp cổ "sentiment". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 18, thường được sử dụng để diễn tả việc thể hiện hoặc bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là trong các bối cảnh tình cảm. Sự phát triển này khẳng định mối liên hệ giữa bản chất cảm xúc và cách thức biểu đạt trong ngôn ngữ.
Từ "sentimentally" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy thường xuyên hơn trong ngữ cảnh viết, đặc biệt là trong các bài luận về văn học hoặc tâm lý, nơi cảm xúc và thái độ của nhân vật được phân tích. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống thảo luận về trí nhớ, kỷ niệm và cảm xúc cá nhân, thể hiện sự gắn bó hoặc nhớ nhung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
