Bản dịch của từ Sentimentally trong tiếng Việt
Sentimentally
Adverb
Sentimentally (Adverb)
sˌɛntəmˈɛntəli
sˌɛntəmˈɛntəli
Ví dụ
She sentimentally reminisced about her high school prom night.
Cô ấy hoài niệm một cách cảm động về đêm dạ hội cuối cấp trung học của mình.
He does not like to talk sentimentally about his childhood memories.
Anh ấy không thích nói một cách cảm động về những kí ức thời thơ ấu của mình.
Do you express yourself sentimentally when writing about family traditions?
Bạn có thể tỏ ra cảm động khi viết về truyền thống gia đình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] It also seems to me that these grow with age, and that older people are less likely to be bothered by engaging in the hectic and chaotic world they may have enjoyed in their youth [...]Trích: Describe a time you made a decision to wait for something
Idiom with Sentimentally
Không có idiom phù hợp