Bản dịch của từ Spoor trong tiếng Việt
Spoor
Noun [U/C]Verb
Spoor (Noun)
spʊəɹ
spˈʊɹ
Spoor (Verb)
spʊəɹ
spˈʊɹ
Ví dụ
The detective spoor the criminal through the city streets.
Thám tử theo dấu vết của tên tội phạm qua các con phố thành phố.
The search and rescue team spoor the missing hiker in the forest.
Đội tìm kiếm và cứu hộ theo dấu vết của người đi bộ lạc trong rừng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spoor
Không có idiom phù hợp