Bản dịch của từ Spoor trong tiếng Việt
Spoor

Spoor (Noun)
The spoor of the missing dog led to the park.
Dấu vết của con chó bị lạc dẫn đến công viên.
The spoor of the fox was found near the henhouse.
Dấu vết của con cáo được tìm thấy gần chuồng gà.
The spoor of the deer indicated its presence in the forest.
Dấu vết của con nai cho thấy sự hiện diện của nó trong rừng.
Spoor (Verb)
The detective spoor the criminal through the city streets.
Thám tử theo dấu vết của tên tội phạm qua các con phố thành phố.
The search and rescue team spoor the missing hiker in the forest.
Đội tìm kiếm và cứu hộ theo dấu vết của người đi bộ lạc trong rừng.
The dog spoor the rabbit in the meadow during the hunt.
Con chó theo dấu vết của con thỏ trong đồng cỏ trong lúc săn.
Họ từ
" spoor" là một thuật ngữ chỉ dấu vết hoặc dấu chân của động vật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và nghiên cứu môi trường. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "spoor" để mô tả dấu tích của động vật. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "spoor" thường được liên kết nhiều hơn với các hoạt động săn bắn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng các thuật ngữ khác như "track" hay "trail" để diễn đạt cùng một ý nghĩa.
Từ "spoor" có nguồn gốc từ từ tiếng Hà Lan cổ "spoor", mang nghĩa là "dấu vết" hoặc "dấu chân". Từ này được hình thành từ gốc tiếng Latinh "sponda", có nghĩa là "bề mặt lồi" hoặc "dấu hiệu". Trong lịch sử, từ "spoor" đã được sử dụng để chỉ các dấu vết của động vật mà thợ săn hoặc những người theo dõi có thể nhận ra. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh thái và động vật học để mô tả dấu vết mà động vật để lại trên mặt đất.
Từ "spoor" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với những từ vựng phổ biến khác. Trong ngữ cảnh bên ngoài, "spoor" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là về dấu vết của động vật hoang dã, ví dụ như dấu chân hay phân. Khái niệm này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sinh thái hoặc trong nghiên cứu bảo tồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất