Bản dịch của từ Spoor trong tiếng Việt

Spoor

Noun [U/C]Verb

Spoor (Noun)

spʊəɹ
spˈʊɹ
01

Dấu vết hoặc mùi hương của động vật.

The track or scent of an animal.

Ví dụ

The spoor of the missing dog led to the park.

Dấu vết của con chó bị lạc dẫn đến công viên.

The spoor of the fox was found near the henhouse.

Dấu vết của con cáo được tìm thấy gần chuồng gà.

Spoor (Verb)

spʊəɹ
spˈʊɹ
01

Đi theo dấu vết hoặc mùi hương của (động vật hoặc người)

Follow the track or scent of (an animal or person)

Ví dụ

The detective spoor the criminal through the city streets.

Thám tử theo dấu vết của tên tội phạm qua các con phố thành phố.

The search and rescue team spoor the missing hiker in the forest.

Đội tìm kiếm và cứu hộ theo dấu vết của người đi bộ lạc trong rừng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spoor

Không có idiom phù hợp