Bản dịch của từ Sporadically trong tiếng Việt
Sporadically

Sporadically (Adverb)
Social events occur sporadically in our community throughout the year.
Các sự kiện xã hội xảy ra không thường xuyên trong cộng đồng của chúng tôi suốt năm.
People do not attend meetings sporadically; they come every month.
Mọi người không tham dự các cuộc họp không thường xuyên; họ đến mỗi tháng.
Do social activities happen sporadically in your neighborhood or regularly?
Các hoạt động xã hội có xảy ra không thường xuyên trong khu phố của bạn không?
Họ từ
Từ "sporadically" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xảy ra không thường xuyên, rời rạc hoặc không đồng nhất trong thời gian. Từ này được sử dụng để chỉ những sự kiện, hoạt động hoặc hiện tượng xuất hiện một cách ngẫu nhiên và không liên tục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sporadically" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng của từ này.
Từ "sporadically" có nguồn gốc từ từ Latin "sporadicus", bắt nguồn từ "sporad-" có nghĩa là "rắc rối" hoặc "rải rác". Từ này đã được tiếp nhận qua tiếng Hy Lạp "sporadikos", biểu thị sự xuất hiện không thường xuyên hoặc không đều. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để diễn tả các sự kiện, hành động diễn ra một cách không liên tục và không theo quy luật, phản ánh tính chất tuần hoàn không ổn định trong hiện tượng mà nó miêu tả.
Từ "sporadically" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học cần miêu tả mức độ diễn ra không thường xuyên của một hiện tượng. Tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh này thấp, nhưng rõ ràng. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để mô tả các sự kiện hoặc hành động xảy ra ngẫu nhiên, không có tính liên tục, như là "mưa rào sporadically". Khi sử dụng, từ này nhấn mạnh tính không ổn định và không thường xuyên của hiện tượng được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp