Bản dịch của từ Sports wear trong tiếng Việt
Sports wear

Sports wear (Noun)
Many people wear sports wear during social events like marathons.
Nhiều người mặc trang phục thể thao trong các sự kiện xã hội như marathon.
Not everyone prefers sports wear for casual gatherings with friends.
Không phải ai cũng thích mặc trang phục thể thao trong các buổi gặp gỡ bạn bè.
Do you think sports wear is appropriate for social functions?
Bạn có nghĩ rằng trang phục thể thao phù hợp cho các sự kiện xã hội không?
Sports wear (Verb)
Many teenagers wear sports wear to socialize at the park.
Nhiều thanh thiếu niên mặc đồ thể thao để giao lưu tại công viên.
She doesn't wear sports wear to formal social events.
Cô ấy không mặc đồ thể thao đến các sự kiện xã hội trang trọng.
Do you wear sports wear when meeting friends for a game?
Bạn có mặc đồ thể thao khi gặp bạn bè để chơi không?
Thời trang thể thao là thuật ngữ chỉ trang phục được thiết kế đặc biệt cho hoạt động thể dục, thể thao và giải trí. Đây bao gồm các loại quần áo như áo thun, quần short, giày thể thao và các phụ kiện đi kèm. Trong tiếng Anh, "sportswear" được sử dụng đồng bộ ở cả Anh và Mỹ với cùng một ý nghĩa, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường dùng thuật ngữ "activewear" để chỉ trang phục thể thao, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng rộng rãi hơn.
Từ "sportswear" xuất phát từ tiếng Anh, được cấu thành từ "sport" (thể thao) và "wear" (mặc), phản ánh sự kết hợp giữa hoạt động thể chất và trang phục. Gốc Latin của "sport" có nguồn gốc từ "deportare", nghĩa là "vui chơi" hoặc "giải trí". Khái niệm này đã phát triển vào khoảng thế kỷ 20, khi trang phục thể thao trở thành một phần quan trọng trong văn hóa hiện đại, nhằm phục vụ cho các hoạt động thể dục thể thao và đời sống hàng ngày.
Cụm từ "sports wear" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS với tần suất khá cao, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, thời trang và lối sống tích cực. Trong phần Nói, thí sinh có thể bàn luận về lợi ích của việc vận động, cũng như lựa chọn trang phục thể thao phù hợp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "sports wear" thường được sử dụng trong marketing và quảng cáo, đặc biệt trong các sự kiện thể thao hoặc khi giới thiệu các sản phẩm thời trang liên quan đến thể dục thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp