Bản dịch của từ Sports wear trong tiếng Việt

Sports wear

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sports wear (Noun)

spˈɔɹts wˈɛɹ
spˈɔɹts wˈɛɹ
01

Quần áo được thiết kế cho các hoạt động thể thao hoặc thể thao.

Clothing designed for sports or athletic activities.

Ví dụ

Many people wear sports wear during social events like marathons.

Nhiều người mặc trang phục thể thao trong các sự kiện xã hội như marathon.

Not everyone prefers sports wear for casual gatherings with friends.

Không phải ai cũng thích mặc trang phục thể thao trong các buổi gặp gỡ bạn bè.

Do you think sports wear is appropriate for social functions?

Bạn có nghĩ rằng trang phục thể thao phù hợp cho các sự kiện xã hội không?

Sports wear (Verb)

spˈɔɹts wˈɛɹ
spˈɔɹts wˈɛɹ
01

Mặc, sử dụng hoặc mang theo quần áo phù hợp cho các hoạt động thể thao hoặc thể thao.

To wear use or carry clothing suitable for sports or athletic activities.

Ví dụ

Many teenagers wear sports wear to socialize at the park.

Nhiều thanh thiếu niên mặc đồ thể thao để giao lưu tại công viên.

She doesn't wear sports wear to formal social events.

Cô ấy không mặc đồ thể thao đến các sự kiện xã hội trang trọng.

Do you wear sports wear when meeting friends for a game?

Bạn có mặc đồ thể thao khi gặp bạn bè để chơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sports wear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sports wear

Không có idiom phù hợp