Bản dịch của từ Spotter trong tiếng Việt

Spotter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spotter (Noun)

spˈɑtɚ
spˈɑtəɹ
01

Một người tìm kiếm hoặc quan sát một điều cụ thể như một sở thích hoặc công việc.

A person who looks for or observes a particular thing as a hobby or job.

Ví dụ

The spotter noticed a rare bird in the park.

Người quan sát nhận ra một con chim hiếm trong công viên.

She is not a spotter, but she enjoys bird watching.

Cô ấy không phải là người quan sát, nhưng cô ấy thích xem chim.

Is the spotter going to attend the wildlife photography workshop?

Người quan sát có dự định tham gia hội thảo chụp ảnh động vật hoang dã không?

Dạng danh từ của Spotter (Noun)

SingularPlural

Spotter

Spotters

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spotter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spotter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.