Bản dịch của từ Spotter trong tiếng Việt
Spotter

Spotter (Noun)
Một người tìm kiếm hoặc quan sát một điều cụ thể như một sở thích hoặc công việc.
A person who looks for or observes a particular thing as a hobby or job.
The spotter noticed a rare bird in the park.
Người quan sát nhận ra một con chim hiếm trong công viên.
She is not a spotter, but she enjoys bird watching.
Cô ấy không phải là người quan sát, nhưng cô ấy thích xem chim.
Is the spotter going to attend the wildlife photography workshop?
Người quan sát có dự định tham gia hội thảo chụp ảnh động vật hoang dã không?
Dạng danh từ của Spotter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spotter | Spotters |
Họ từ
Từ "spotter" trong tiếng Anh có nghĩa là người quan sát hoặc người phát hiện, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao, quân sự hoặc an toàn lao động. Trong tiếng Anh Mỹ, "spotter" thường chỉ người hỗ trợ trong khi nâng tạ, giúp bảo đảm an toàn cho người tập. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong bối cảnh tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc quan sát trong các hoạt động thể thao. Dù có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh, nghĩa cơ bản của từ này vẫn giữ nguyên.
Từ "spotter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to spot", nghĩa là phát hiện hoặc nhìn thấy. Động từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "spatiare", có nghĩa là đi, di chuyển. Trong lịch sử, "spotter" thường được dùng để chỉ người có khả năng phát hiện hoặc chỉ ra sự hiện diện của một đối tượng nào đó. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, như thể thao và quan sát, biểu thị người chịu trách nhiệm theo dõi và thông báo về tình huống.
Từ "spotter" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thể thao như thể thao trên không hay huấn luyện viên. Trong các lĩnh vực khác như quân sự hoặc an toàn, "spotter" được dùng để chỉ người quan sát hỗ trợ trong các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao độ. Từ này không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể gặp trong các tài liệu chuyên ngành hoặc bài báo về an toàn và hướng dẫn thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp